- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Về kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học: LATS Kỹ thuật: 62.52.02.01/ Trần Đức

Về kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học: LATS Kỹ thuật: 62.52.02.01/ Trần Đức
Tác giả : Trần Đức
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 130tr.: hình vẽ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 629.8
Chủ đề : 1. Cơ học kĩ thuật. 2. Điều khiển tối ưu. 3. 7. 4. 7. 5. Điều khiển chuyển động. 6. Điều khiển tái cấu trúc. 7. Hệ cơ học. 8. Tính toán số.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xây dựng phương pháp tổng quát để tiếp cận với bài toán điều khiển chương trình các hệ cơ học: điều khiển chuyển dộng chương trình, điều khiển tối ưu, điều khiển tái cấu trúc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0915.1, LA12.0915.2, LA12.0915.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-449451.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mê Lộ Quán / Yukoto Ayatsuji ; Trần Đức dịch
Tác giả : Yukoto Ayatsuji ; Trần Đức dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Âm nhạc 10 / Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức...
Tác giả : Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Xá lợi toàn thân - Bài pháp Vô ngôn/ Trần Đức
Tác giả : Trần Đức
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Hiện diện bên con: Ý nghĩa tối hậu của việc làm cha mẹ/ Susan Stiffelman ; Trần Đức dịch
Tác giả : Susan Stiffelman ; Trần Đức dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Nhân hình quán/ Yukito Ayatsuji ; Trần Đức dịch
Tác giả : Yukito Ayatsuji ; Trần Đức dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu về mô hình hoá và điều khiển phân số cho các quá trình đa biến : LATS Kỹ thuật cơ khí: 9.52.01.03 / Võ Lâm Chương
Tác giả : Võ Lâm Chương
Năm xuất bản : 2024
Điều khiển logic lập trình PLC / Trần Thế San, Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Trần Thế San, Nguyễn Tiến Dũng
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
Tác giả : Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Về kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học: LATS Kỹ thuật: 62.52.02.01/ Trần Đức
- Ấn phẩm định kỳ
- Về kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học: LATS Kỹ thuật: 62.52.02.01/ Trần Đức
Ldr
|
|
01954aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251365345
|
005
|
__
|
20120814090817.0
|
008
|
__
|
120727s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a629.8$bV250K
|
100
|
1_
|
$aTrần Đức
|
245
|
10
|
$aVề kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học:$bLATS Kỹ thuật: 62.52.02.01/$cTrần Đức
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a130tr.:$bhình vẽ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 10/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 112-120. - Phụ lục: tr. 121-130
|
520
|
__
|
$aXây dựng phương pháp tổng quát để tiếp cận với bài toán điều khiển chương trình các hệ cơ học: điều khiển chuyển dộng chương trình, điều khiển tối ưu, điều khiển tái cấu trúc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCơ học kĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều khiển tối ưu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐiều khiển chuyển động
|
653
|
__
|
$aHệ cơ học
|
653
|
__
|
$aĐiều khiển tái cấu trúc
|
653
|
__
|
$aTính toán số
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0915.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0915.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0915.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|