- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng/ Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..

Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng/ Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
Tác giả : Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 211tr.: minh hoạ; 27cm
Số phân loại : 664
Chủ đề : 1. Chế biến. 2. Khoa học công nghệ. 3. Thực phẩm. 4. Thuỷ sản. 5. 7. 6. 7. 7. Sản phẩm mô phỏng. 8. Surimi. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái quát chung về surimi và sản phẩm mô phỏng. Giới thiệu khoa học và công nghệ sản xuất surimi và sản phẩm mô phỏng của thế giới và Việt Nam. Thu hồi protein từ nước rửa cá xay trong công nghệ sản xuất surimi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-448573.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quốc tử giám : Trí tuệ Việt Nam / Đỗ Văn Ninh
Tác giả : Đỗ Văn Ninh
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 1999
Cơ sở lí thuyết truyền tin; T1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả : Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Công nghệ chế biến thủy sản; T1 / Nguyễn Trọng Cẩn, Lê Thế Soạn, Đỗ Minh Phụng
Tác giả : Nguyễn Trọng Cẩn, Lê Thế Soạn, Đỗ Minh Phụng
Nhà xuất bản : Đại học Thủy sản Nha Trang
Năm xuất bản : 1987
Logic học / Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả : Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1997
Thiết kế máy công cụ; T2 / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp
Tác giả : Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1983
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : : Các quá trình và thiết bị cơ học: Khuấy, lắng, lọc / Nguyễn Văn Lụa
Tác giả : Nguyễn Văn Lụa
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Kỹ Thuật
Năm xuất bản : 1998
Bài giảng bảo quản và sơ chế sản phẩm thủy sản : : Dành riêng cho sinh viên ngành Nuôi trồng Thủy sản / Trần Thị Thanh Hiền TS349
Tác giả : Trần Thị Thanh Hiền TS349
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học; T7 : Kỹ thuật sấy vật liệu / Nguyễn Văn Lụa
Tác giả : Nguyễn Văn Lụa
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Bách Khoa
Năm xuất bản : 1998
Hóa sinh học ứng dụng : Trong công nghệ thực phẩm và một số lĩnh vực khác / Đồng Thị Thanh Thu
Tác giả : Đồng Thị Thanh Thu
Nhà xuất bản : Trường Đại học Tổng hợp Tp. HCM
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng/ Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng/ Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
Ldr
|
|
01666aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251364657
|
005
|
__
|
20111005141001.0
|
008
|
__
|
111004s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c45000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a664$bKH401H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKhoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng/$cTrần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNông nghiệp,$c2010
|
300
|
__
|
$a211tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 210-211
|
520
|
__
|
$aKhái quát chung về surimi và sản phẩm mô phỏng. Giới thiệu khoa học và công nghệ sản xuất surimi và sản phẩm mô phỏng của thế giới và Việt Nam. Thu hồi protein từ nước rửa cá xay trong công nghệ sản xuất surimi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuỷ sản
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhoa học công nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế biến
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aSản phẩm mô phỏng
|
653
|
__
|
$aSurimi
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Luyến$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrang Sỹ Trung
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Anh Tuấn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Cẩn
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Văn Ninh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|