- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Trí Quang tự truyện

Trí Quang tự truyện
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 216tr.; 19cm
Số phân loại : 294.3
Chủ đề : 1. 27. 2. Đạo Phật. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. Tự truyện. 6. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Tôn giáo gốc Ấn Độ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-448351.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kinh Vu lan báo ân: Bản in : 2564 - 2020/ Trí Quang dịch
Tác giả : Trí Quang dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Kinh Vu lan báo hiếu/ Dịch: Trí Quang, Thích Huệ Đăng
Tác giả : Dịch: Trí Quang, Thích Huệ Đăng
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Kinh Địa tạng: Bản in 2554 (2010)/ Trí Quang dịch
Tác giả : Trí Quang dịch
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lòng tri ân : : Sức mạnh và mầu nhiệm / Huyền Diệu . Phần 1
Tác giả : Huyền Diệu .
Nhà xuất bản : Văn hóa Sài Gòn
Năm xuất bản : 2008
Tình thương và lòng độ lượng : : Sức mạnh & sự mầu nhiệm / Huyền Diệu . Phần 1
Tác giả : Huyền Diệu .
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2010
Thiền như Tây Tạng = : Tibetan book of meditation / Lama Christie McNally
Tác giả : Lama Christie McNally
Nhà xuất bản : Phương Đông
Năm xuất bản : 2010
The wings to awakening : : An anthology from the Pali canon / Translated and explained by Thanissaro Bhikkhu (Geoffrey DeGraff)
Tác giả : Translated and explained by Thanissaro Bhikkhu (Geoffrey DeGraff)
Nhà xuất bản : Dhamma Dana Publications
Năm xuất bản : 1996
His Holiness the Dalai Lama : : the oral biography / Deborah Hart Strober, Gerald S. Strober
Tác giả : Deborah Hart Strober, Gerald S. Strober
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Trí Quang tự truyện
- Ấn phẩm định kỳ
- Trí Quang tự truyện
Ldr
|
|
01447aam 22009138a 4500
|
001
|
|
CLN251364479
|
005
|
__
|
20110921160908.0
|
008
|
__
|
110913s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a294.3$bT527T
|
100
|
0_
|
$aTrí Quang
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aTrí Quang tự truyện
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a216tr.;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTự truyện
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|