
Bộ lô tô bé rèn luyện kĩ năng sống: 25 quân/ Phan Lan Anh b.s
Tác giả : Phan Lan Anh b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 25tờ: tranh màu; 7x10cm
Số phân loại : 371.21
Chủ đề : 1. 17. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. Kĩ năng sống. 5. Tranh màu.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-447365.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé hoạt động và khám phá chủ đề - Chủ đề: Bản thân: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Phan Lan Anh, Lương Thị Bình, Nguyễn Thuỳ Dương, Lê Thị Luận
Tác giả : Phan Lan Anh, Lương Thị Bình, Nguyễn Thuỳ Dương, Lê Thị Luận
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 4 - 5 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 5 - 6 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng. Q.2
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 5 - 6 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng. Q.1
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình ở Đồng bằng Sông Cửu Long : : Luận văn thạc sỹ kinh tế ngành Kinh tế học / Huỳnh Thị Hoài Mỹ ; Vương Quốc Huy (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Huỳnh Thị Hoài Mỹ ; Vương Quốc Huy (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Thực trạng sử dụng thời gian ngoài giờ lên lớp của sinh viên Khoa sư phạm trường Đại học Cần Thơ : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Lê Văn Khánh ; Nguyễn Thành Đức (hướng dẫn)
Tác giả : Lê Văn Khánh ; Nguyễn Thành Đức (hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Optimize your school / Lee Jenkins ; foreword by Michael Fullan
Tác giả : Lee Jenkins ; foreword by Michael Fullan
Nhà xuất bản : Corwin
Năm xuất bản : 2016
Thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến sự bỏ học của học sinh dân tộc Khmer ở huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Phát triển nông thôn / Thạch Ngọc Tuấn ; Phạm Công Hữu (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Thạch Ngọc Tuấn ; Phạm Công Hữu (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục / Trần Kiểm
Tác giả : Trần Kiểm
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ lô tô bé rèn luyện kĩ năng sống: 25 quân/ Phan Lan Anh b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ lô tô bé rèn luyện kĩ năng sống: 25 quân/ Phan Lan Anh b.s
Ldr
|
|
00979akm 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251363643
|
005
|
__
|
20110927150952.0
|
008
|
__
|
110914s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a371.21$bB450L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ lô tô bé rèn luyện kĩ năng sống:$b25 quân/$cPhan Lan Anh b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a25tờ:$btranh màu;$c7x10cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKĩ năng sống
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|