- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu

Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 295tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 511.3076
Chủ đề : 1. Giải bài toán. 2. Khảo sát hàm số. 3. Lớp 12. 4. 7. 5. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446521.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải toán hàm số mũ Lôgarit và số phức 12 : : Dành cho học sinh lớp chuyên / Trần Đức Huyên chủ biên ... [et al.]
Tác giả : Trần Đức Huyên chủ biên ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Giải toán 12 : : Khối đa diện và khối tròn xoay (Dùng cho học sinh lớp chuyên) / Trần Đức Huyên (chủ biên) , Nguyễn Duy Hiếu , Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (chủ biên) , Nguyễn Duy Hiếu , Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Giải toán 12 phương pháp tọa độ trong không gian : : Dùng cho học sinh lớp chuyên / Trần Đức Huyên ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Trần Đức Huyên ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Giải toán khảo sát hàm số 12. Dùng cho học sinh lớp chuyên / Trần Đức Huyên (chủ biên) , Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Trần Đức Huyên (chủ biên) , Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Bài tập Hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên Sách bài tập
Tác giả : Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Computability, complexity, and languages : : Fundamentals of theoretical computer science / Martin D. Davis, Ron Sigal, Elaine J. Weyuker
Tác giả : Martin D. Davis, Ron Sigal, Elaine J. Weyuker
Nhà xuất bản : Academic Press
Năm xuất bản : 1994
So sánh các khái niệm về mờ : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Toán giải tích / Hoàng Thị Kiều Trang ; Nguyễn Đình Phư (Người hướng dẫn)
Tác giả : Hoàng Thị Kiều Trang ; Nguyễn Đình Phư (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Sử dụng các phương pháp phân loại trong đánh giá bệnh cao huyết áp và nguy cơ gãy xương : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Đổng Yến Nghi (Chủ nhiệm đề tài) ; Thiều Thị Bảo Yến (Cán bộ phối hợp nghiên cứu) ; Võ Văn Tài (Người hướng dẫn)
Tác giả : Đổng Yến Nghi (Chủ nhiệm đề tài) ; Thiều Thị Bảo Yến (Cán bộ phối hợp nghiên cứu) ; Võ Văn Tài (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Introducing the theory of computation / Wayne Goddard.
Tác giả : Wayne Goddard.
Nhà xuất bản : Jones and Bartlett Publishers
Năm xuất bản : 2008
Mathématiques nouvelles / Langlois, Jean-Paul
Tác giả : Langlois, Jean-Paul
Nhà xuất bản : Éditions F.I.C.
Năm xuất bản : 1973
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Ldr
|
|
01095aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251362931
|
005
|
__
|
20110913080900.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c37000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a511.3076$bGI-103T
|
245
|
00
|
$aGiải toán khảo sát hàm số 12:$bDùng cho học sinh lớp chuyên/$cTrần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a295tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhảo sát hàm số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|