- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vui học chữ/ Phương Thảo, Thu Phương

Vui học chữ/ Phương Thảo, Thu Phương
Tác giả : Phương Thảo, Thu Phương
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Thanh Hoá
Mô tả vật lý : 23tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Chữ cái. 4. Mẫu giáo. 5. Tiếng Việt. 6. 7. 7. 7. 8. Sách mẫu giáo. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-445396.html |
Tài liệu cùng tác giả
Người thông minh không làm việc một mình : : Khai thác sức mạnh tối ưu của cộng sự trong công việc và trong cuộc sống = Power of 2 : how to make the most of your partnerships at work and in life / Rodd Wagner, Gale Muller ; Phương Thảo, Song Thu (dịch)
Tác giả : Rodd Wagner, Gale Muller ; Phương Thảo, Song Thu (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận : : Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam / Đỗ Danh Gia
Tác giả : Đỗ Danh Gia
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2010
Tuần làm việc 4 giờ = : The 4-hour workweek : Làm việc 4 giờ/tuần thay vì 48 giờ/tuần và gia nhập nhóm New Rich / Timothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo hiệu đính
Tác giả : Timothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo hiệu đính
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Think and grow rich - 13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu / Napoleon Hill; Phương Thảo (dịch)
Tác giả : Napoleon Hill; Phương Thảo (dịch)
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Vui học chữ/ Phương Thảo, Thu Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Vui học chữ/ Phương Thảo, Thu Phương
Ldr
|
|
01229aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251361983
|
005
|
__
|
20111109121119.0
|
008
|
__
|
111103s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bV510H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aVui học chữ/$cPhương Thảo, Thu Phương
|
260
|
__
|
$aThanh Hoá:$bNxb. Thanh Hoá,$c2011
|
300
|
__
|
$a23tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhương Thảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThu Phương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|