- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cô giáo lớp em/ Tranh, lời: Cỏ Bốn Lá

Cô giáo lớp em/ Tranh, lời: Cỏ Bốn Lá
Tác giả : Tranh, lời: Cỏ Bốn Lá
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: tranh màu; 19cm
Số phân loại : 895.9223
Tùng thư :
Những người sống quanh em
Chủ đề : 1. 27. 2. Văn học thiếu nhi. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 7. 6. Truyện tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-440812.html |
Tài liệu cùng tác giả
Anh đổ rác xóm em: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Chú thợ điện: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Cô hoạ sĩ minh hoạ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Bác thợ làm bánh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Anh thợ photocopy: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Triều đại nhà Nguyễn : Chín chúa - mười ba vua triều Nguyễn / TÔN THẤT BÌNH
Tác giả : TÔN THẤT BÌNH
Nhà xuất bản : Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Cô giáo lớp em/ Tranh, lời: Cỏ Bốn Lá
- Ấn phẩm định kỳ
- Cô giáo lớp em/ Tranh, lời: Cỏ Bốn Lá
Ldr
|
|
01190aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251358157
|
005
|
__
|
20111221091245.0
|
008
|
__
|
111215s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d35128b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9223$bC450G
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCô giáo lớp em/$cTranh, lời: Cỏ Bốn Lá
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2011
|
300
|
__
|
$a24tr.:$btranh màu;$c19cm
|
490
|
0_
|
$aNhững người sống quanh em
|
500
|
__
|
$aSách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCỏ Bốn Lá$etranh, lời
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|