- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cấp thoát nước/ B.s.: Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải..

Cấp thoát nước/ B.s.: Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải..
Tác giả : B.s.: Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 435tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 628.1
Chủ đề : 1. Cấp nước. 2. Công nghệ. 3. Kĩ thuật. 4. Thoát nước. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các vấn đề cơ bản về kỹ thuật và công nghệ cấp thoát nước: từ khâu tính toán, thiết kế, lắp đặt, xây dựng đến khâu quản lý, vận hành các hệ thống cấp nước, thoát nước bên trong và bên ngoài các công trình thuộc các đô thị, nhà ở, nhà công cộng và nhà công nghiệp |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-439474.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
Tác giả : Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2007
Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
Tác giả : Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
Xử lý nước thải hướng tới đô thị xanh và kinh tế tuần hoàn / Trần Đức Hạ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Trần Đức Hạ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Thoát nước và xử lý nước thải trong công nghiệp / Trần Hiếu Nhuệ
Tác giả : Trần Hiếu Nhuệ
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2001
Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ
Tác giả : Trần Hiếu Nhuệ
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Water treatment made simple for operators / Darshan Sigh Sarai
Tác giả : Darshan Sigh Sarai
Nhà xuất bản : John Willey and Sons
Năm xuất bản : 2006
Sổ tay xử lý nước = : Memento technique de l'eau / Trung tâm đào tạo nghành nước và môi trường biên dịch
Tác giả : Trung tâm đào tạo nghành nước và môi trường biên dịch
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2005
Modern tools and methods of water treatment for improving living standards / Alexander Omelchenko, Alexander A. Pivovarov, W. Jim. Swindall edited by . Vol.48
Tác giả : Alexander Omelchenko, Alexander A. Pivovarov, W. Jim. Swindall edited by .
Nhà xuất bản : Springer
Năm xuất bản : 2005
Water treatment principles and design / John C. Crittenden ... [et al.]
Tác giả : John C. Crittenden ... [et al.]
Nhà xuất bản : John Wiley and Sons
Năm xuất bản : 2005
Water and wastewater technology / Mark J. Hammer, Mark J. Hammer
Tác giả : Mark J. Hammer, Mark J. Hammer
Nhà xuất bản : Pearson
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Cấp thoát nước/ B.s.: Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải..
- Ấn phẩm định kỳ
- Cấp thoát nước/ B.s.: Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải..
Ldr
|
|
01732aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251357035
|
005
|
__
|
20120412150417.0
|
008
|
__
|
120405s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c110000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a628.1$bC123T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCấp thoát nước/$cB.s.: Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải..
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c2012
|
300
|
__
|
$a435tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 417-433. - Thư mục: tr. 434-435
|
520
|
__
|
$aTrình bày các vấn đề cơ bản về kỹ thuật và công nghệ cấp thoát nước: từ khâu tính toán, thiết kế, lắp đặt, xây dựng đến khâu quản lý, vận hành các hệ thống cấp nước, thoát nước bên trong và bên ngoài các công trình thuộc các đô thị, nhà ở, nhà công cộng và nhà công nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCấp nước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThoát nước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aỨng Quốc Dũng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Hiếu Nhuệ$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Hạ$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Hải$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Tín$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|