- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/ Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường

Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/ Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 46tr.: minh hoạ; 27cm
Số phân loại : 911.076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Bản đồ. 3. Lịch sử. 4. Lớp 9. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-437728.html |
Tài liệu cùng tác giả
English in focus : : Dành cho giáo viên / Nicolas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng . Level B
Tác giả : Nicolas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng .
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Đánh giá diễn biến chất lượng nước mặt tại một số sông, rạch chính trên địa bàn tỉnh Tiền Giang : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Khoa học môi trường / Nguyễn Quốc Hưng ; Trương Thị Nga (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Quốc Hưng ; Trương Thị Nga (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Ielts - Bài thi mẫu = : Ielts specimen test / Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Bài tập lịch sử 9 / Nguyễn Quốc Hùng (Chủ biên), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Nam Phóng Sách bài tập
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng (Chủ biên), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Nam Phóng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2015
Bản đồ và tranh ảnh : : Lịch sử 10 / Nguyễn Quốc Hùng (chủ biên)... [et al.]
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng (chủ biên)... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo Dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập bản đồ và tư liệu Lịch sử 12 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Trần Thị Lý...
Tác giả : Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Trần Thị Lý...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Bài tập - Thực hành Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thị Bích, Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Tác giả : Nguyễn Thị Bích, Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Bài tập - Thực hành Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Tác giả : Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Bài tập - Thực hành Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phan Ngọc Huyền, Hà Bích Liên, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Tác giả : Phan Ngọc Huyền, Hà Bích Liên, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ và tư liệu Lịch sử 11 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Phạm Văn Thọ...
Tác giả : Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Phạm Văn Thọ...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/ Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/ Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Ldr
|
|
01117aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251355621
|
005
|
__
|
20110726150707.0
|
008
|
__
|
110713s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7600đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a911.076$bT123B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/$cTrần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a46tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản đồ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Hùng
|
700
|
1_
|
$aTrần Bá Đệ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Nam Phóng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|