- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..

Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Tác giả : Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 796.44071
Chủ đề : 1. Lớp 9. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Thể dục. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo viên. 7. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Giải trí và nghệ thuật trình diễn
- Điền kinh và thể thao ngoài trời
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435620.html |
Tài liệu cùng tác giả
Microsoft Office 2000 thực hành và ứng dụng : : Cho người mới học đến người thành thạo / Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Nguyễn Văn Tâm . Tập 8
Tác giả : Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Nguyễn Văn Tâm .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2000
Thực hành và ứng dụng Photoshop 5.0 : từ căn bản đến nâng cao (làm chủ các công cụ mới của Photoshop 5 thật dễ dàng) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Nguyễn Văn Hoài
Tác giả : Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Nguyễn Văn Hoài
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
3000 địa chỉ Internet uy tín và cần thiết trong nước và quốc tế / Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường
Tác giả : Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
English for multimedia / Đặng Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Tạ Thị Thanh Hiền, Đào Bùi Diệu Minh
Tác giả : Đặng Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Tạ Thị Thanh Hiền, Đào Bùi Diệu Minh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
English for multimedia 1 / Đặng Ngọc Quang, Nguyễn Thị Thu Hà, Tạ Thị Thanh Hiền, Đào Bùi Diệu Minh
Tác giả : Đặng Ngọc Quang, Nguyễn Thị Thu Hà, Tạ Thị Thanh Hiền, Đào Bùi Diệu Minh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình thể dục : (Sách dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm ) / Trương Anh Tuấn
Tác giả : Trương Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Điền kinh : : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Đình Cường, Phan Thị Hiệp
Tác giả : Nguyễn Đình Cường, Phan Thị Hiệp
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Thể dục : : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Thành
Tác giả : Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Le Zour Xaneh : : Gymnase traditionnel persan / Térésa Battesti, Kazem Kazemaini
Tác giả : Térésa Battesti, Kazem Kazemaini
Nhà xuất bản : PAD
Guinness book of olympic records / Stan Greenberg
Tác giả : Stan Greenberg
Nhà xuất bản : Bantam Books
Năm xuất bản : 1983
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Ldr
|
|
01337aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251353872
|
005
|
__
|
20110615180628.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a796.44071$bTH250D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThể dục 9:$bSách giáo viên/$cTrần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a128tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThể dục
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Bính
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Học Hải
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Bích Huệ
|
700
|
1_
|
$aĐặng Ngọc Quang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đồng Lâm$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|