- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình kế toán quản trị/ B.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái..

Giáo trình kế toán quản trị/ B.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 359tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 658.15
Chủ đề : 1. 17. 2. Kế toán quản trị. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chí phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-434035.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mạch dao động hình sin sử dụng thạch anh, hiệu thế ra 2 volt, tần số 4,5MC / Quách Thị Hớn, Nguyễn Thị Minh Phượng
Tác giả : Quách Thị Hớn, Nguyễn Thị Minh Phượng
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Khoa Học ứng Dụng
Năm xuất bản : 1972
Khảo sát phương pháp xác định Octo-photphat bằng phương pháp trắc quang : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Hóa Khóa 17 / Nguyễn Thị Minh Phương
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phương
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Hóa
Năm xuất bản : 1995
Lí luận dạy học hóa học; T1 / Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Cương
Tác giả : Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Cương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1977
Những cơ sở của lí luận dạy học / B P Esipov ; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Ngọc Quang; Dịch giả : Phan Huy Bính, Nguyễn Thế Trường . Tập 3
Tác giả : B P Esipov ; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Ngọc Quang; Dịch giả : Phan Huy Bính, Nguyễn Thế Trường .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1978
Những cơ sở của lí luận dạy học / B.P. Esipov ; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Ngọc Quang ; Dịch giả: Phan Huy Bính, Nguyễn Thế Trường . Tập 2
Tác giả : B.P. Esipov ; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Ngọc Quang ; Dịch giả: Phan Huy Bính, Nguyễn Thế Trường .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1977
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Agricultural finance: an introduction to micro and macro concepts / John B Penson, David A Lins
Tác giả : John B Penson, David A Lins
Nhà xuất bản : Prentice-Hall, Inc
Năm xuất bản : 1980
Quản trị tài chính / Bùi Tường Trí . T2 , Lý thuyết và bài tập
Tác giả : Bùi Tường Trí .
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 1997
Một số vấn đề cơ bản về kinh tế đầu tư quy hoạch và quản lý cơ sở hạ tầng đô thị / Trần Đức Dục
Tác giả : Trần Đức Dục
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2000
Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard; Dịch giả: Đỗ Văn Thận
Tác giả : Josette Peyrard; Dịch giả: Đỗ Văn Thận
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 1999
Les garanties de financement : : (Journées portugaises)
Nhà xuất bản : Travaux de l'Association Henri Capitant
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kế toán quản trị/ B.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kế toán quản trị/ B.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái..
Ldr
|
|
02058aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251352520
|
005
|
__
|
20110809140829.0
|
008
|
__
|
110707s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c69000đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a658.15$bGI-108T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo trình kế toán quản trị/$cB.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái..
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Kinh tế Quốc dân,$c2011
|
300
|
__
|
$a359tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Kinh tế Quốc dân
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 359
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chí phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKế toán quản trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Năng Phúc$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Quang$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Gái$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Thuỷ$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Phương$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|