- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng

Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
Tác giả : Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 161tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 909
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Lịch sử. 3. Lớp 11. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431984.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)...
Tác giả : Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Thực tiễn và kinh nghiệm xây dựng, phát triển tỉnh Hoà Bình : Tập bài giảng hệ Trung cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Vân (ch.b.), Nguyễn Trọng Khiêm, Hoàng Thị Hiền...
Tác giả : Nguyễn Văn Vân (ch.b.), Nguyễn Trọng Khiêm, Hoàng Thị Hiền...
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử và Địa lí 9 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2023 / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)...
Tác giả : Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
chuyên đề học tập lịch sử 11 : sách đã được bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại quyết định số 4607/qđ-bgdđt ngày 28/12/2022 / đỗ thanh bình (tổng ch.b.), nguyễn văn ninh (ch.b.), nguyễn thị thế bình...
Tác giả : đỗ thanh bình (tổng ch.b.), nguyễn văn ninh (ch.b.), nguyễn thị thế bình...
Nhà xuất bản : đại học sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lược sử nước / Giulio Boccaletti ; Thúy Thúy dịch
Tác giả : Giulio Boccaletti ; Thúy Thúy dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Thế giới đương đại / Richard Haass ; Hoàng Long dịch
Tác giả : Richard Haass ; Hoàng Long dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
Sapiens : lược sử loài người bằng tranh . T.3 , Những chủ nhân của lịch sử / Yuval Noah Harari, David Vandermeule, Daniel Casanave ; Ái Khanh dịch dịch
Tác giả : Yuval Noah Harari, David Vandermeule, Daniel Casanave ; Ái Khanh dịch dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Sapiens : lược sử loài người bằng tranh . T.2 , Các trụ cột của nền văn minh / Yuval Noah Harari, David Vandermeule, Daniel Casanave ; Minh An dịch
Tác giả : Yuval Noah Harari, David Vandermeule, Daniel Casanave ; Minh An dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Timeline - Lược sử trực quan về thế giới / Peter Goes ; Hồng Trà dịch
Tác giả : Peter Goes ; Hồng Trà dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
Ldr
|
|
01191aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251350904
|
005
|
__
|
20110620140648.0
|
008
|
__
|
110610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a909$bH561D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn giải bài tập lịch sử 11/$cNguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a161tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thế Bình$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Đức Dũng
|
700
|
1_
|
$aHà Thị Lịch
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|