- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..

Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 448
Chủ đề : 1. 17. 2. Lớp 11. 3. Tiếng Pháp. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431560.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu xử lý bùn thải ao nuôi tôm thâm canh thành phân hữu cơ tại huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau : : Luận án tốt nghiệp Tiến sĩ. Chuyên ngành Môi trường đất và nước / Nguyễn Văn Mạnh ; Bùi Thị Nga, Cao Văn Phụng (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh ; Bùi Thị Nga, Cao Văn Phụng (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Diễn biến hàm lượng một số chất dinh dưỡng trong bùn đáy ao nuôi tôm thâm canh trong quá trình rửa mặn tự nhiên : : Bảo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp trường (Do Nghiên cứu sinh thực hiện) / Nguyễn Văn Mạnh (Chủ nhiệm đề tài) ; Bùi Thị Nga (Người tham gia)
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh (Chủ nhiệm đề tài) ; Bùi Thị Nga (Người tham gia)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Tìm hiểu hành chính công Hoa Kỳ : : Lý thuyết và thực tiễn / Nguyễn Hữu Hải (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Hữu Hải (chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2013
Quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà (Đồng chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà (Đồng chủ biên)
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012 môn lịch sử / Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Colloquial French : : The complete course for beginners / Valérie Demouy, Alan Moys . CD.2
Tác giả : Valérie Demouy, Alan Moys .
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2007
Colloquial French : : The complete course for beginners / Valérie Demouy, Alan Moys
Tác giả : Valérie Demouy, Alan Moys
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2007
Vocabulaire en dialogues / Évelyne Siréjols , Niveau débutant
Tác giả : Évelyne Siréjols
Nhà xuất bản : CLE International
Năm xuất bản : 2007
Phonétique en dialogues / Bruno Martinie, Sandrine Wachs , Niveau débutant
Tác giả : Bruno Martinie, Sandrine Wachs
Nhà xuất bản : CLE International
Năm xuất bản : 2006
ICI A2 : : Fichier Decouvertes / D. Abry ... [et al.]
Tác giả : D. Abry ... [et al.]
Nhà xuất bản : CLE International
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
Ldr
|
|
01146aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251350533
|
005
|
__
|
20110718160727.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8500đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a448$bT306P
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Pháp 11:$b= Le Français/$cNguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a168tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Bích
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quang Thuấn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Mạnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Hải
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Công
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|