
Bộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1: Bé học chữ cái, chữ số/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 2tờ: tranh màu; 70cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. Chữ cái. 3. Chữ số. 4. Giáo dục mẫu giáo. 5. Tiếng Việt. 6. 7. 7. Tranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429162.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ảnh hưởng của nhiệt độ, ẩm độ lên năng suất, bệnh tiêu chảy trên gà thịt giống Ross 308 và thử nghiệm kháng sinh đồ với vi khuẩn được phân lập : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành: Thú y / Nguyễn Thị Thanh Giang; Đỗ Võ Anh Khoa (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang; Đỗ Võ Anh Khoa (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Bộ tranh: Cô hướng dẫn trẻ 5- 6 tuổi làm quen với toán qua hình vẽ : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thị Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Giúp trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với Toán qua hình vẽ : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Giúp trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với Toán qua hình vẽ : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1: Bé học chữ cái, chữ số/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1: Bé học chữ cái, chữ số/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Ldr
|
|
01209akm 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251348643
|
005
|
__
|
20110317180333.0
|
008
|
__
|
101027s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1:$bBé học chữ cái, chữ số/$cB.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a2tờ:$btranh màu;$c70cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
1_
|
$aLê Bình$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Phùng Thuý Liên$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|