- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Anh 12: Dùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít

Tiếng Anh 12: Dùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
Tác giả : Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 136tr.: hình vẽ, bảng; 21cm
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Lớp 12. 2. Tiếng Anh. 3. 7. 4. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-426908.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kịch bản sân khấu Nam Định 5 năm ( 2011 - 2015)/ Trần Đại Cát, Trần Anh Đào, Vũ Viết Đê... ; Tuyển chọn: Giang Phong, Phạm Khải Hoàn
Tác giả : Trần Đại Cát, Trần Anh Đào, Vũ Viết Đê... ; Tuyển chọn: Giang Phong, Phạm Khải Hoàn
Nhà xuất bản : Sân khấu
Năm xuất bản : 2015
Vùng cửa sông: Kịch bản văn học/ Phạm Khải Hoàn
Tác giả : Phạm Khải Hoàn
Nhà xuất bản : Sân khấu
Năm xuất bản : 2015
Tiếng Anh 12: Dùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ B.s.: Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
Tác giả : B.s.: Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tiếng Anh 11: Dùng cho học sinh trung học phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ Đặng Trần Cường, Phạm Phương Luyện, Lê Đức Nhuận.
Tác giả : Đặng Trần Cường, Phạm Phương Luyện, Lê Đức Nhuận.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tiếng Anh 10: Dùng cho học sinh trung học phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ Đặng Trần Cường, Nguyễn Mỹ Dung, Phạm Khải Hoàn.
Tác giả : Đặng Trần Cường, Nguyễn Mỹ Dung, Phạm Khải Hoàn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Investigating Vietnamese students' English language anxiety: An online TBLT course : Doctor of Philosophy in Education / Nguyen Thi Dieu Phuong
Tác giả : Nguyen Thi Dieu Phuong
Năm xuất bản : 2024
Bài tập bổ trợ & nâng cao Tiếng Anh lớp 9 : Có đáp án / Bùi Văn Vinh (ch.b.), Thái Vân Anh, Nguyễn Thị Phương Anh, Như Quỳnh . T.2
Tác giả : Bùi Văn Vinh (ch.b.), Thái Vân Anh, Nguyễn Thị Phương Anh, Như Quỳnh .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2025
Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 7 : Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo : Sách theo Chương trình Global Success / Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thanh Hương, Thuỳ Dương . T.2
Tác giả : Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thanh Hương, Thuỳ Dương .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Em học giỏi Tiếng Anh lớp 9 : Có đáp án... / Đại Lợi (ch.b.), Hằng Nguyễn, Phương Thuỳ . T.2
Tác giả : Đại Lợi (ch.b.), Hằng Nguyễn, Phương Thuỳ .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2025
Investigation into teachers' perceptions of intercultural communicative competence in ELT: A study at a public university in Vietnam : LATS Ngôn ngữ Anh: 9220201 / Trinh Thi Anh Hang
Tác giả : Trinh Thi Anh Hang
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 12: Dùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 12: Dùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/ Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
Ldr
|
|
01103aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251346808
|
005
|
__
|
20110104150106.0
|
008
|
__
|
110104s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c4100đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Anh 12:$bDùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh/$cPhạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 20
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a136tr.:$bhình vẽ, bảng;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aLê Đức Nhuận
|
700
|
1_
|
$aPhạm Khải Hoàn$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Sít
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|