
Lịch Tân Mão 2011: Giao thông vận tải Tp. Hồ Chí Minh/ Ảnh: Nguyễn Văn Khánh, Trần Tiến Dũng, Giản Thanh Sơn, Võ Văn Hoàng
Tác giả : Ảnh: Nguyễn Văn Khánh, Trần Tiến Dũng, Giản Thanh Sơn, Võ Văn Hoàng
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 7 tờ: ảnh màu; 63cm
Số phân loại : 741.6
Chủ đề : 1. 17. 2. Lịch. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. Lịch tờ. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425635.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thanh Hoá xưa và nay / Mai Văn Hải, Đào Minh Châu, Nguyễn Văn Khánh... . T.33
Tác giả : Mai Văn Hải, Đào Minh Châu, Nguyễn Văn Khánh... .
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2025
Hướng dẫn dạy học môn Vật lí theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Đỗ Thanh Hữu
Tác giả : Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Đỗ Thanh Hữu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Sài Gòn gìn vàng giữ ngọc : Giai phẩm về văn hoá Sài Gòn và Nam Bộ / Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình, Lý Đợi... ; B.s.: Nguyễn Đức Lộc (ch.b.), Nguyễn Thanh Lợi ; Biên dịch: Phạm Thị Thu Hà... . Vol. 1 , 01/2019
Tác giả : Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình, Lý Đợi... ; B.s.: Nguyễn Đức Lộc (ch.b.), Nguyễn Thanh Lợi ; Biên dịch: Phạm Thị Thu Hà... .
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
Vở bài tập Khoa học tự nhiên 7 / Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Đặng Thị Oanh . T.1
Tác giả : Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Đặng Thị Oanh .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
8000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề / Nguyễn Văn Khánh
Tác giả : Nguyễn Văn Khánh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghệ thuật thiết kế đồ hoạ bao bì gạo giai đoạn 2015 - 2022 ở Việt Nam : LATS Lý luận và lịch sử mỹ thuật: 9.21.01.01 / Nguyễn Cẩm Ly
Tác giả : Nguyễn Cẩm Ly
Năm xuất bản : 2024
Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ / Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)...
Tác giả : Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ hoạ / Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Vương Quốc Chính
Tác giả : Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Vương Quốc Chính
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Small shop printings : striking designs for shop cards, direct mailings and flyers for small businesses = 小さなお店のショップカード・DM・フライヤー / PIE international
Tác giả : PIE international
Nhà xuất bản : PIE international Inc
Năm xuất bản : 2016
Thiết kế một màu : The color code : unlocking design brilliance / Vũ Xuân Quý
Tác giả : Vũ Xuân Quý
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch Tân Mão 2011: Giao thông vận tải Tp. Hồ Chí Minh/ Ảnh: Nguyễn Văn Khánh, Trần Tiến Dũng, Giản Thanh Sơn, Võ Văn Hoàng
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch Tân Mão 2011: Giao thông vận tải Tp. Hồ Chí Minh/ Ảnh: Nguyễn Văn Khánh, Trần Tiến Dũng, Giản Thanh Sơn, Võ Văn Hoàng
Ldr
|
|
01193akm 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251345800
|
005
|
__
|
20110317200311.0
|
008
|
__
|
110309s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a741.6$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLịch Tân Mão 2011:$bGiao thông vận tải Tp. Hồ Chí Minh/$cẢnh: Nguyễn Văn Khánh, Trần Tiến Dũng, Giản Thanh Sơn, Võ Văn Hoàng
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá dân tộc,$c2010
|
300
|
__
|
$a7 tờ:$bảnh màu;$c63cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch tờ
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Khánh$eảnh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVõ Văn Hoàng$eảnh
|
700
|
1_
|
$aGiản Thanh Sơn$eảnh
|
700
|
1_
|
$aTrần Tiến Dũng$eảnh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|