- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuyên đề luyện thi vào đại học: Lượng giác: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..

Chuyên đề luyện thi vào đại học: Lượng giác: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Tác giả : Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516.24076
Chủ đề : 1. Đề thi. 2. Lượng giác. 3. Phổ thông trung học. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. Sách luyện thi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425469.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề / Nguyễn Mộng Hy Sách dành cho sinh viên Toán
Tác giả : Nguyễn Mộng Hy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Bài tập Hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên Sách bài tập
Tác giả : Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Đại số và Giải tích 11 : minh hoạ / Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên) Sách giáo khoa Lớp 11
Tác giả : Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Đại số 10 / Trần Văn Hạo...[et al.]
Tác giả : Trần Văn Hạo...[et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
Giải toán hình học 10 : : (Dùng cho học sinh lớp chuyên) / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên)
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The fifth postulate : : how unraveling a two-thousand-year-old mystery unraveled the universe / Jason Socrates Bardi
Tác giả : Jason Socrates Bardi
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2008
Bài giảng hình học phi Euclide / Đặng Văn Thuận, Lâm Quốc Anh Sách giáo viên
Tác giả : Đặng Văn Thuận, Lâm Quốc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2003
Trigonometry / Charles P. McKeague, Mark D. Turner
Tác giả : Charles P. McKeague, Mark D. Turner
Nhà xuất bản : Thomson
Năm xuất bản : 2008
Tuyển chọn các bài toán lượng giác : : Đẳng thức lượng giác trong hình học, bất đẳng thức lượng giác trong hình học, phương trình và bất phương trình lượng giác không mẫu mực / Phan Huy Khải . Tập 2
Tác giả : Phan Huy Khải .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1997
Elements of asymptolic geometry / Sergei Buyalo, Viktor Schroeder
Tác giả : Sergei Buyalo, Viktor Schroeder
Nhà xuất bản : European Mathematical Society
Năm xuất bản : 2007.
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyên đề luyện thi vào đại học: Lượng giác: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyên đề luyện thi vào đại học: Lượng giác: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Ldr
|
|
01501aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251345672
|
005
|
__
|
20110106140158.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c29000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.24076$bCH527Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuyên đề luyện thi vào đại học: Lượng giác:$bBiên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/$cTrần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLượng giác
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCam Duy Lễ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mộng Hy
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Cam
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Hạo$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|