- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ

Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 100tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 330.91
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Địa kinh tế. 3. Địa lí. 4. Lớp 11. 5. 7. 6. Sách giáo khoa.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425448.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu của các công ty xuất khẩu thủy sản khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long : : Luận văn Thạc sĩ. Ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Minh Phượng ; Lưu Tiến Thuận (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phượng ; Lưu Tiến Thuận (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Bài tập địa lí 12 : : Nâng cao / Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Hằng Mơ, Trần Thị Trang
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Hằng Mơ, Trần Thị Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng : : Địa lí 11 / Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Ngọc Quỳnh , Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Ngọc Quỳnh , Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2010
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Tây Nguyên : : Song ngữ Việt - Anh = A tourist handbook of place-names in central highlands provinces of Vietnam / Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Thuỳ Trang, Nguyễn Hữu Xuân (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Thuỳ Trang, Nguyễn Hữu Xuân (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Cẩm nang phương pháp sư phạm : : Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Economic geography / James O. Wheeler ... [et al.]
Tác giả : James O. Wheeler ... [et al.]
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1998
Agricultural involution : : The process of ecological change in Indonesia / Clifford Geertz
Tác giả : Clifford Geertz
Nhà xuất bản : Pub. for the Association of Asian Studies by University of California Press
Năm xuất bản : 1963
Malaysia's economic success / Pramanik Ataul Huq
Tác giả : Pramanik Ataul Huq
Nhà xuất bản : Pelanduk Publications
Năm xuất bản : 1994
The big short : : Inside the doomsday machine / Michael Lewis
Tác giả : Michael Lewis
Nhà xuất bản : W.W. Norton & Co.
Năm xuất bản : 2010
India : : Joining the world economy / Editors by Kalyan Banerji, Tarjani Vakil
Tác giả : Editors by Kalyan Banerji, Tarjani Vakil
Nhà xuất bản : Tata McGraw-Hill Pub. Co.
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Ldr
|
|
01265aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251345654
|
005
|
__
|
20110105140122.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13300đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a330.91$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập địa lí 11:$bBiên soạn mới/$cNguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a100tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa kinh tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Vũ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Ngọc Quỳnh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Phương$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|