- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thuý Hằng, Phạm Ký Tùng

Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thuý Hằng, Phạm Ký Tùng
Tác giả : Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thuý Hằng, Phạm Ký Tùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 251tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 537.076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Lớp 11. 3. Ôn tập. 4. Vật lí. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423314.html |
Tài liệu cùng tác giả
200 bài tập vật lý chọn lọc : (Dành cho học sinh khá giỏi Trung học cơ sở) / Vũ Thanh Khiết, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần
Tác giả : Vũ Thanh Khiết, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 1999
200 bài tập vật lí chọn lọc / Vũ Thanh Khiết, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần , (Dành cho học sinh khá giỏi Trung học cơ sở)
Tác giả : Vũ Thanh Khiết, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 1998
Giáo trình Lịch sử triết học: Dành cho sinh viên ngành giáo dục chính trị/ Ngô Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Khương (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền, Vũ Thuý Hằng
Tác giả : Ngô Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Khương (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền, Vũ Thuý Hằng
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2022
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Thương mại và phân phối lần thứ 3 năm 2022: = The 3rd international conference proceedings commerce and distribution - codi 2022/ Phan Thị Thanh Trúc, Vũ Thuý Hằng, Le Nu Nhu Ngoc... T.1
Tác giả : Phan Thị Thanh Trúc, Vũ Thuý Hằng, Le Nu Nhu Ngoc...
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Problems and solutions on electromagnetism / The Physics Coaching Class University of Science and Technology of China
Tác giả : The Physics Coaching Class University of Science and Technology of China
Nhà xuất bản : World Scientific
Năm xuất bản : 1998
Dictionnaire d'électronique et guide d'ondes (en six languages)
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 1966
Phong toả Vật lý 11 : Điện trường - Dòng điện - Mạch điện : Theo chương trình sách giáo khoa mới / Vũ Ngọc Anh, Trần Quốc Tuấn, Đinh Hoàng Tùng, Thái Vĩnh Khang . T.2
Tác giả : Vũ Ngọc Anh, Trần Quốc Tuấn, Đinh Hoàng Tùng, Thái Vĩnh Khang .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Công thức cần nhớ Vật lí 11 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thuý Hằng, Phạm Ký Tùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thuý Hằng, Phạm Ký Tùng
Ldr
|
|
01125aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251343877
|
005
|
__
|
20101211131210.0
|
008
|
__
|
101203s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a537.076$bL527T
|
245
|
00
|
$aLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 11 nâng cao/$cNguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thuý Hằng, Phạm Ký Tùng
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a251tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phúc Thuần$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Ký Tùng
|
700
|
1_
|
$aVũ Thuý Hằng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|