
Lô tô dinh dưỡng/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 30tờ: ảnh; 6x9cm
Số phân loại : 371.21
Chủ đề : 1. 17. 2. Dinh dưỡng. 3. Giáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. Ảnh màu.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-422794.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mạo từ tiếng Anh / Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Headway immediate (Student's book and workbook) / Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Tác giả : Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 1996
Luyện kỹ năng thành lập câu trong tiếng Anh : Sentence skills: A workbook for writers / Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Từ điển Anh - Việt đồng nghĩa - phản nghĩa : A basic dictionary synonyms and antonyms / Tạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Tạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tất tần tật Lý thuyết Hóa học 12 / Lê Đăng Khương , Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Lê Đăng Khương , Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2017
Đột phá 8+ kì thi THPT Quốc Gia môn Hóa Học / Phạm Thị Kim Ngân , Nguyễn Thị Quỳnh Thơ
Tác giả : Phạm Thị Kim Ngân , Nguyễn Thị Quỳnh Thơ
Nhà xuất bản : Đại học quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả / Nguyễn Kiên Trường biên dịch
Tác giả : Nguyễn Kiên Trường biên dịch
Nhà xuất bản : CTQG
Năm xuất bản : 2004
Chương trình luyện thi GRE: GRE CAT success Biên dịch Vũ Tài Hoa và Nguyễn Văn Phước
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Managing special needs in the primary school (0 415 13030 1) / JOAN DEAN
Tác giả : JOAN DEAN
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô dinh dưỡng/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô dinh dưỡng/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
00968akm 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251343452
|
005
|
__
|
20101201201210.0
|
008
|
__
|
101028s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6800đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a371.21$bL450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLô tô dinh dưỡng/$cB.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a30tờ:$bảnh;$c6x9cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDinh dưỡng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aẢnh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồng Thu$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|