- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Toán cơ bản và nâng cao hình học 12/ Vũ Thế Hựu, Hoa Ánh Tường

Toán cơ bản và nâng cao hình học 12/ Vũ Thế Hựu, Hoa Ánh Tường
Tác giả : Vũ Thế Hựu, Hoa Ánh Tường
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 192tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516
Chủ đề : 1. Hình học. 2. Lớp 12. 3. 7. 4. 7. 5. Sách đọc thêm. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-420663.html |
Tài liệu cùng tác giả
100 đề kiểm tra Toán 8 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đỗ Chiến, Nguyễn Xuân Cảnh, Ngạc Triệu Tuấn...
Tác giả : Nguyễn Đỗ Chiến, Nguyễn Xuân Cảnh, Ngạc Triệu Tuấn...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Toán 7 cơ bản và nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Vũ Thế Hựu . T.1
Tác giả : Vũ Thế Hựu .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Đề thi vào lớp 10 môn Toán : Một số chủ đề thường gặp. Cập nhật cấu trúc đề thi năm 2024 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An
Tác giả : Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 7 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoàng Thanh Liêm
Tác giả : Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoàng Thanh Liêm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực / Vũ Thế Hựu
Tác giả : Vũ Thế Hựu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Modern geometry (Methods and applications). Part I : The geometry of surfaces, transformation groups, and fields / A T Fomenko, B A Dubrovin, Sergei Petrovich Novikov; Dịch giả: Robert G Burns
Tác giả : A T Fomenko, B A Dubrovin, Sergei Petrovich Novikov; Dịch giả: Robert G Burns
Nhà xuất bản : Springer-Verlag
Năm xuất bản : 1992
Xây dựng hình học Lobachevski n chiều từ hình học xạ ảnh : Luận năm tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Toán Khóa 15 / Nguyễn Phúc Toàn
Tác giả : Nguyễn Phúc Toàn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Toán
Năm xuất bản : 1993
Một số vấn đề cơ bản của hình học vi phân hiện đại trong không gian 3 chiều : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Toán K20 / Nguyễn Thị Thảo Trúc
Tác giả : Nguyễn Thị Thảo Trúc
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Toán
Năm xuất bản : 1998
Modern geometry : The geometry and topology of manifolds : Methods and applications. Part II / A T Fomenko,Petrovich Novikov,B A Dubrovin
Tác giả : A T Fomenko,Petrovich Novikov,B A Dubrovin
Nhà xuất bản : Springer-Verlag
Năm xuất bản : 1984
Modern geometry (Methods and applications). Part III : Introduction to homology theory / B A Dubrovin, A T Fomenko, Sergei Petrovich Novikov; Dịch giả: Robert G Burns
Tác giả : B A Dubrovin, A T Fomenko, Sergei Petrovich Novikov; Dịch giả: Robert G Burns
Nhà xuất bản : Springer-Verlag
Năm xuất bản : 1990
- Ấn phẩm định kỳ
- Toán cơ bản và nâng cao hình học 12/ Vũ Thế Hựu, Hoa Ánh Tường
- Ấn phẩm định kỳ
- Toán cơ bản và nâng cao hình học 12/ Vũ Thế Hựu, Hoa Ánh Tường
Ldr
|
|
00916aam 22004098a 4500
|
001
|
|
CLN251341729
|
005
|
__
|
20110721160709.0
|
008
|
__
|
110715s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c32000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516$bT406C
|
245
|
00
|
$aToán cơ bản và nâng cao hình học 12/$cVũ Thế Hựu, Hoa Ánh Tường
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2011
|
300
|
__
|
$a192tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thế Hựu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoa Ánh Tường
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|