
Bộ lô tô bé làm quen với chữ cái/ Phan Lan Anh b.s
Tác giả : Phan Lan Anh b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 29tờ: tranh màu; 7x10cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. Chữ cái. 3. Giáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. Tranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-419859.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé hoạt động và khám phá chủ đề - Chủ đề: Bản thân: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Phan Lan Anh, Lương Thị Bình, Nguyễn Thuỳ Dương, Lê Thị Luận
Tác giả : Phan Lan Anh, Lương Thị Bình, Nguyễn Thuỳ Dương, Lê Thị Luận
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 4 - 5 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 5 - 6 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng. Q.2
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 5 - 6 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng. Q.1
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thu Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ lô tô bé làm quen với chữ cái/ Phan Lan Anh b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ lô tô bé làm quen với chữ cái/ Phan Lan Anh b.s
Ldr
|
|
00989akm 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251341046
|
005
|
__
|
20110223090222.0
|
008
|
__
|
110117s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ lô tô bé làm quen với chữ cái/$cPhan Lan Anh b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a29tờ:$btranh màu;$c7x10cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|