- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..

Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
Tác giả : Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 248tr.: tranh vẽ; 18cm
Số phân loại : 895.922132
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. 7. 3. Việt Nam. 4. Thơ. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418405.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bản án chủ nghĩa thực dân Pháp ở Việt Nam: Phần 2 : Le procès du colonialisme francais au VietNam: Deuxième partie / Hồ Chí Minh
Tác giả : Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 1997
Kể chuyện Bác Hồ trồng người / Phan Hiền
Tác giả : Phan Hiền
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 1997
Nhật kí trong tù / Hồ Chí Minh
Tác giả : Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Văn hóa - Thông tin
Năm xuất bản : 1996
Bác Hồ với Công an nhân dân Việt Nam / Hà Minh Hồng (chủ biên), ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Hà Minh Hồng (chủ biên), ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Nhật ký hành trình của Hồ Chủ tịch - Bốn tháng sang Pháp / Đ.H
Tác giả : Đ.H
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thơ tình sinh viên / Thơ tình sinh viên; Biên soạn: Thảo Linh
Tác giả : Thơ tình sinh viên; Biên soạn: Thảo Linh
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Thơ văn thế kỷ XI - XIV / Đoàn Thị Thu Vân . T1 , Thơ Thiền Lý-Trần
Tác giả : Đoàn Thị Thu Vân .
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 1998
Tác giả văn học Thăng Long - Hà Nội (Từ thế kỉ 11 đến thế ki 20) / Tô Hoài...[et al.]
Tác giả : Tô Hoài...[et al.]
Nhà xuất bản : Hội Nhà Văn
Năm xuất bản : 1998
Kho tàng truyện cười Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . Tập 1
Tác giả : Vũ Ngọc Khánh .
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
Ldr
|
|
01121aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251339886
|
005
|
__
|
20100626110647.0
|
008
|
__
|
100622s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.922132$bNH124K
|
100
|
1_
|
$aHồ Chí Minh
|
245
|
10
|
$aNhật ký trong tù:$b= Carnet de prison/$cHồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
|
250
|
__
|
$aXuất bản lần thứ 12
|
260
|
__
|
$aH.:$bThế giới,$c2010
|
300
|
__
|
$a248tr.:$btranh vẽ;$c18cm
|
490
|
__
|
0
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Pháp - Hán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Nhuận$edịch
|
700
|
1_
|
$aTrần Đắc Thọ$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Sĩ Lâm$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|