- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..

Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
Tác giả : Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 248tr.: tranh vẽ; 18cm
Số phân loại : 895.922132
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. 7. 3. Việt Nam. 4. Thơ. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418405.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hồ Chí Minh tuyển tập : / Hồ Chí Minh ; Nguyễn Khánh Bật (Trưởng nhóm) . Tập 3 , 1954 - 1969
Tác giả : Hồ Chí Minh ; Nguyễn Khánh Bật (Trưởng nhóm) .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2002
Hồ Chí Minh tuyển tập / Hồ Chí Minh ; Hoàng Trang (Trưởng nhóm) . Tập 2 , 1945 - 1954
Tác giả : Hồ Chí Minh ; Hoàng Trang (Trưởng nhóm) .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2002
Về chủ nghĩa Mác-Lêni chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh
Tác giả : Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Kể chuyện Bác Hồ / Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú (Sưu tầm, tuyển chọn) . Tập 1
Tác giả : Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú (Sưu tầm, tuyển chọn) .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Kể chuyện Bác Hồ / Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng (Sưu tầm, tuyển chọn) . Tập 4
Tác giả : Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng (Sưu tầm, tuyển chọn) .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Truyền kỳ tân phả từ góc nhìn phê bình nữ quyền : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Vũ Thị Duyên ; Nguyễn Kim Châu (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Vũ Thị Duyên ; Nguyễn Kim Châu (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Đặc điểm văn chính luận nữ quyền của Đạm Phương nữ sử : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Lê Út Tiệp ; Lê Ngọc Thúy (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Lê Út Tiệp ; Lê Ngọc Thúy (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Diện mạo và đặc điểm văn học hiện đại Sóc Trăng : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Trương Tuấn ; Nguyễn Hữu Sơn (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Trương Tuấn ; Nguyễn Hữu Sơn (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Dấu ấn văn hóa Nam Bộ trong truyện ngắn của Lê Văn Thảo : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Dấu ấn văn hóa Nam Bộ trong truyện ngắn sau 1975 của Nguyễn Quang Sáng : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Võ Thị Thúy Ái ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Võ Thị Thúy Ái ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhật ký trong tù: = Carnet de prison/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
Ldr
|
|
01121aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251339886
|
005
|
__
|
20100626110647.0
|
008
|
__
|
100622s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.922132$bNH124K
|
100
|
1_
|
$aHồ Chí Minh
|
245
|
10
|
$aNhật ký trong tù:$b= Carnet de prison/$cHồ Chí Minh ; Dịch: Nguyễn Sĩ Lâm..
|
250
|
__
|
$aXuất bản lần thứ 12
|
260
|
__
|
$aH.:$bThế giới,$c2010
|
300
|
__
|
$a248tr.:$btranh vẽ;$c18cm
|
490
|
__
|
0
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Pháp - Hán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Nhuận$edịch
|
700
|
1_
|
$aTrần Đắc Thọ$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Sĩ Lâm$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|