- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cạnh tranh bằng phân tích: = Competing on analytics : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại/ Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch

Cạnh tranh bằng phân tích: = Competing on analytics : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại/ Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
Tác giả : Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 389tr.: biểu đồ; 21cm
Số phân loại : 658.4
Chủ đề : 1. 17. 2. Cạnh tranh. 3. Doanh nghiệp. 4. Kinh tế. 5. Phân tích. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các vấn đề về cạnh tranh phân tích: sử dụng phân tích học để tạo nên khả năng đặc biệt, xác định các đặc trưng chủ yếu của các doanh nghiệp cạnh tranh bằng phân tích, biến năng lực cạnh tranh bằng phân tích thành một lợi thế cạnh tranh lâu bền, tạo dựng khả năng phân tích... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-417778.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cạnh tranh bằng phân tích : : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại = Competing on analytics: the new science of winning / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
Tác giả : Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2010
Thám tử kinh tế : : Tại sao quốc gia này giàu còn quốc gia khác lại nghèo = The undercover economist : Exposing why the rich are rich, the poor are poor -- and whuy you can never buy a decent used car! / Tim Harford ; Việt Đức, Thu Hương dịch
Tác giả : Tim Harford ; Việt Đức, Thu Hương dịch
Nhà xuất bản : Lao đông - Xã hội
Năm xuất bản : 2012
Khi nhà kinh tế học nằm vùng : Tại sao quốc gia này giàu còn quốc gia khác thì nghèo--và tại sao không bao giờ bạn mua được một chiếc xe cũ còn tốt! = : The undercover economist : Exposing why the rich are rich, the poor are poor--and why you can never buy a decent used car! / Tim Harford.; Việt Đức và Thu Hương biên dịch
Tác giả : Tim Harford.; Việt Đức và Thu Hương biên dịch
Nhà xuất bản : Tri Thức
Năm xuất bản : 2007
Financial times mastering information management : : Your single-source guide to becoming a master of information management / Donald A. Marchand, Thomas H. Davenport, Tim Dickson
Tác giả : Donald A. Marchand, Thomas H. Davenport, Tim Dickson
Nhà xuất bản : FT Prentice Hall
Năm xuất bản : 2000
Process innovation : : Engineering work through information technology / Thomas H. Davenport
Tác giả : Thomas H. Davenport
Nhà xuất bản : Harvard Business School Press
Năm xuất bản : 1993
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cẩm nang dành cho nhà quản lý mới : 24 bài học để làm chủ vai trò mới của bạn / Morey Stettner ; người dịch Trần Thành Chung, Trần Phi Tuấn
Tác giả : Morey Stettner ; người dịch Trần Thành Chung, Trần Phi Tuấn
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ; New York
Năm xuất bản : 2007
The relationship between governance capacity and business performance through the mediating role of digital transformation : a case study of enterprises in the Vietnam's auto auxiliary industry / Nguyen Ngoc Huy ; Supervisor : Nguyen Van Tien, Nguyen Duc Bao Long
Tác giả : Nguyen Ngoc Huy ; Supervisor : Nguyen Van Tien, Nguyen Duc Bao Long
Nhà xuất bản : Banking University of Ho Chi Minh City
Năm xuất bản : 2025
Luận án, luận văn
Tài liệu điện tử
Mối quan hệ giữa năng lực quản trị và kết quả kinh doanh thông qua vai trò trung gian của chuyển đổi số : trường hợp nghiên cứu các doanh nghiệp ngành công nghiệp phụ trợ ô tô Việt Nam / Nguyễn Ngọc Huy ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Đức Bảo Long
Tác giả : Nguyễn Ngọc Huy ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Đức Bảo Long
Nhà xuất bản : Trường Đại học Ngân hàng T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2025
Dấu mốc 2025 : cách thức các nhà lãnh đạo công nghệ đột phá tăng trưởng, kiến tạo thành công trong nền kinh tế số / Hunter Muller ; Phạm Duy Trung (dịch)
Tác giả : Hunter Muller ; Phạm Duy Trung (dịch)
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2024
Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh
Tác giả : Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Cạnh tranh bằng phân tích: = Competing on analytics : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại/ Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Cạnh tranh bằng phân tích: = Competing on analytics : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại/ Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
Ldr
|
|
01859aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251339449
|
005
|
__
|
20100701140736.0
|
008
|
__
|
100611s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c89000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
082
|
14
|
$214$a658.4$bC107T
|
100
|
1_
|
$aDavenport, Thomas H.
|
245
|
10
|
$aCạnh tranh bằng phân tích:$b= Competing on analytics : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại/$cThomas H. Davenport, Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Kinh tế Quốc dân,$c2010
|
300
|
__
|
$a389tr.:$bbiểu đồ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aTrình bày các vấn đề về cạnh tranh phân tích: sử dụng phân tích học để tạo nên khả năng đặc biệt, xác định các đặc trưng chủ yếu của các doanh nghiệp cạnh tranh bằng phân tích, biến năng lực cạnh tranh bằng phân tích thành một lợi thế cạnh tranh lâu bền, tạo dựng khả năng phân tích...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDoanh nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhân tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCạnh tranh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHarris, Jeanne G.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
0_
|
$aViệt Đức$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|