- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quan hệ công chúng: = PR - Public relation/ B.s.: Ngô Minh Cách (ch.b.), Lê Việt Anh

Quan hệ công chúng: = PR - Public relation/ B.s.: Ngô Minh Cách (ch.b.), Lê Việt Anh
Tác giả : B.s.: Ngô Minh Cách (ch.b.), Lê Việt Anh
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 225tr.: bảng, sơ đồ; 21cm
Số phân loại : 659.2023
Chủ đề : 1. 17. 2. Nghề nghiệp. 3. Quan hệ công chúng. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đại cương về quan hệ công chúng. Những công việc của nghề PR: hoạch định chiến lược PR, PR nội bộ, quan hệ báo chí, tổ chức sự kiện, quản trị khủng hoảng, quan hệ cộng đồng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412585.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quản trị marketing / Ngô Minh Cách (chủ biên); Đào Thị Thanh Minh
Tác giả : Ngô Minh Cách (chủ biên); Đào Thị Thanh Minh
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2009
Địa lý toàn thư: : Bình giải văn hóa thần bí / Lưu Bá Ôn: Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh biên dịch . T3
Tác giả : Lưu Bá Ôn: Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh biên dịch .
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 1996
Địa lý toàn thư : Bình giải văn hóa thần bí / Lưu Bá Ôn, Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh . T1
Tác giả : Lưu Bá Ôn, Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh .
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 1996
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và tình hình mắc một số bệnh liên quan dinh dưỡng của trẻ dưới 5 tuổi đến khám tại Viện Dinh dưỡng năm 2023 / Phan Bích Nga, Hoàng Thị Hằng, Nguyễn Thị Lương Hạnh...
Tác giả : Phan Bích Nga, Hoàng Thị Hằng, Nguyễn Thị Lương Hạnh...
Thực trạng dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi, kiến thức thực hành của bà mẹ và hoạt động can thiệp dinh dưỡng tại một số xã khó khăn khu vực Tây Bắc và Tây Nguyên / Trương Hồng Sơn, Lưu Liên Hương, Lê Việt Anh, Trương Phan Hồng Hà
Tác giả : Trương Hồng Sơn, Lưu Liên Hương, Lê Việt Anh, Trương Phan Hồng Hà
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quản trị thương hiệu trực tuyến : : Bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp trên mạng xã hội = Managing online reputation : how to protect your company on social media / Charlie Pownall ; Lê Uyên Thảo (dịch)
Tác giả : Charlie Pownall ; Lê Uyên Thảo (dịch)
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2016
Thực hành trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp khu vực thành phố Cần Thơ : : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường / Châu Thị Lê Duyên (chủ nhiệm đề tài)
Tác giả : Châu Thị Lê Duyên (chủ nhiệm đề tài)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
How smart schools get and keep community support / Susan Rovezzi Carroll, David Carroll
Tác giả : Susan Rovezzi Carroll, David Carroll
Nhà xuất bản : National Educational Service
Năm xuất bản : 1994
Bí kíp X trong quảng cáo - PR : : xì xầm vs hét to = The PR buzz factor / Russell Lawson ; Hoàng Thu, Việt Hà (dịch)
Tác giả : Russell Lawson ; Hoàng Thu, Việt Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
PR theo kiểu Mỹ : : Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số = The AMA handbook of public relations : Leveraging PR in digital world / Robert L. Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương (dịch)
Tác giả : Robert L. Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương (dịch)
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ công chúng: = PR - Public relation/ B.s.: Ngô Minh Cách (ch.b.), Lê Việt Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ công chúng: = PR - Public relation/ B.s.: Ngô Minh Cách (ch.b.), Lê Việt Anh
Ldr
|
|
01598aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251335448
|
005
|
__
|
20100701150757.0
|
008
|
__
|
100616s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a659.2023$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aNgô Minh Cách
|
245
|
10
|
$aQuan hệ công chúng:$b= PR - Public relation/$cB.s.: Ngô Minh Cách (ch.b.), Lê Việt Anh
|
260
|
__
|
$aH.:$bTài chính,$c2010
|
300
|
__
|
$a225tr.:$bbảng, sơ đồ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
520
|
__
|
$aĐại cương về quan hệ công chúng. Những công việc của nghề PR: hoạch định chiến lược PR, PR nội bộ, quan hệ báo chí, tổ chức sự kiện, quản trị khủng hoảng, quan hệ cộng đồng
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ công chúng
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Việt Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|