- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đại số và giải tích 11: Nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..

Đại số và giải tích 11: Nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 240tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. Đại số. 2. Giải tích. 3. Lớp 11. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404761.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán : : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm
Tác giả : Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Giải tích / Nguyễn Xuân Liêm . Tập 1 , Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn Xuân Liêm .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số : : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm
Tác giả : Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm
Nhà xuất bản : Đại học Sư Phạm
Năm xuất bản : 2006
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số : : Phần bài tập / Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm
Tác giả : Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm
Nhà xuất bản : Đại học Sư Phạm
Năm xuất bản : 2006
Bài tập phép tính vi phân của hàm nhiều biến số / Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm , (Giáo trình Cao đẳng Sư phạm)
Tác giả : Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lý thuyết mở rộng nhóm : : Luận văn Thạc sĩ Toán học. Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số / Trần Thị Tuyết Lan; Nguyễn Viết Đông (Gíao viên hướng dẫn)
Tác giả : Trần Thị Tuyết Lan; Nguyễn Viết Đông (Gíao viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Elementary and intermediate algebra : : A unified approach / Donald Hutchinson, Barry Bergman, Louis Hoelzle
Tác giả : Donald Hutchinson, Barry Bergman, Louis Hoelzle
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2004
Intermediate Algebra : : a real-world approach / Ignacio Bello, Fren Hopf
Tác giả : Ignacio Bello, Fren Hopf
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1997
Cấu trúc nhóm PSL (2,7) : : (Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số) / Hồ Phạm Thanh Ngôn ; Bùi Xuân Hải gío viên hướng dẫn
Tác giả : Hồ Phạm Thanh Ngôn ; Bùi Xuân Hải gío viên hướng dẫn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Cấu trúc nhóm nhị thập diện đều : : (Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số) / Nguyễn Linh Chi ; Bùi Xuân Hải giáo viên hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn Linh Chi ; Bùi Xuân Hải giáo viên hướng dẫn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số và giải tích 11: Nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số và giải tích 11: Nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Ldr
|
|
01141aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN251328835
|
005
|
__
|
20100412090443.0
|
008
|
__
|
100330s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9600đ$d50000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512$bĐ103S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐại số và giải tích 11:$bNâng cao/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a240tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khắc Minh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|