- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu

Hệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Tác giả : Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 292tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. Đề thi. 2. Phổ thông trung học. 3. Toán. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. Sách luyện thi.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404702.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu về các bất đẳng thức thuộc loại Ostrowski và các áp dụng : : Chuyên ngành Toán giải tích / Trần Diệu Minh ; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Long
Tác giả : Trần Diệu Minh ; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Long
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2004
Sửa chữa hệ thống điện - điện tử trên ô tô (Phần nâng cao)/ Nguyễn Phong Lưu, Ngô Quang Thanh Thanh
Tác giả : Nguyễn Phong Lưu, Ngô Quang Thanh Thanh
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2022
Hệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Tác giả : Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Luyện giải trắc nghiệm giải tích 12/ Trần Diệu Minh
Tác giả : Trần Diệu Minh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Hệ thống hoá kiến thức và giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Tác giả : Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm Toán - Hóa - Sinh : : Luyện thi đại học khối B / Nguyễn Văn Quí
Tác giả : Nguyễn Văn Quí
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
39 đề chinh phục kì thi THPT Quốc gia : Hóa học / Trần Trọng Tuyền
Tác giả : Trần Trọng Tuyền
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
39 đề chinh phục kì thi THPT Quốc gia : Tiếng Anh / Dương Thị Hương
Tác giả : Dương Thị Hương
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Phương pháp dạy học môn toán: : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
Tác giả : Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2003
Applications of secondary school mathematics / Edited by Joe Dan Austin
Tác giả : Edited by Joe Dan Austin
Nhà xuất bản : The National Council of Teacher of Mathematics
Năm xuất bản : 1991
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Ldr
|
|
01302aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251328782
|
005
|
__
|
20100419170418.0
|
008
|
__
|
100408s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c38500đ$d3000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bH250T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/$cTrần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a292tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phong Lưu
|
700
|
1_
|
$aTrần Diệu Minh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|