- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ điển bằng hình cho bé song ngữ Anh - Việt : Các loại đồ ăn - thức uống / Vân Anh

Từ điển bằng hình cho bé song ngữ Anh - Việt : Các loại đồ ăn - thức uống / Vân Anh
Tác giả : Vân Anh
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 16tr. : tranh màu ; 14x14cm
ISBN : 9786047893850
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. Giáo dục mẫu giáo. 2. Sách song ngữ. 3. Tiếng Anh. 4. Từ điển. 5. Từ vựng.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các từ Anh - Việt về các loại đồ ăn, thức uống có tranh minh hoạ dành cho trẻ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.121279, LC.121280, LC.121281, LC.121282, LC.121283, LC.121284, LC.121285, LC.121286, LC.121287, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/86845?siteid=2 |
![]() |
LC.051557, LC.051558, LC.051559, LC.051560, LC.051561, LC.051562 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/97151?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tạo dựng sự khác biệt = : The difference maker : Making your attitude your greatest asset / John C. Maxwell ; Vân Anh (Nhóm BKD) dịch
Tác giả : John C. Maxwell ; Vân Anh (Nhóm BKD) dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2015
100 bài thơ tình tuổi đang yêu / Vân Anh (Sưu tầm và tuyển chọn)
Tác giả : Vân Anh (Sưu tầm và tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2012
100 bài thơ tình tuổi học trò / Vân Anh (Sưu tầm và tuyển chọn)
Tác giả : Vân Anh (Sưu tầm và tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2012
Nhân tố đột phá = : The difference maker / John C. Maxwell; Vân Anh (nhóm BK dịch
Tác giả : John C. Maxwell; Vân Anh (nhóm BK dịch
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Cuộc cách mạng Nokia : : Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia = The Nokia revolution: the story of an extraordinary / Dan Steinbock ; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch
Tác giả : Dan Steinbock ; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch
Nhà xuất bản : Bưu điện
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển bằng hình cho bé song ngữ Anh - Việt : Các loại đồ ăn - thức uống / Vân Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển bằng hình cho bé song ngữ Anh - Việt : Các loại đồ ăn - thức uống / Vân Anh
Ldr
|
|
01081nam a2200337 p 4500
|
001
|
|
CLN240132942
|
020
|
__
|
$a9786047893850 :$c17000đ$d5.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a372.21$bT550Đ
|
100
|
0_
|
$aVân Anh
|
245
|
10
|
$aTừ điển bằng hình cho bé song ngữ Anh - Việt :$bCác loại đồ ăn - thức uống /$cVân Anh
|
260
|
__
|
$aH. :$bMỹ thuật ,$c2019
|
300
|
__
|
$a16tr. :$btranh màu ;$c14x14cm
|
520
|
3_
|
$aGiới thiệu các từ Anh - Việt về các loại đồ ăn, thức uống có tranh minh hoạ dành cho trẻ
|
653
|
0_
|
$aGiáo dục mẫu giáo
|
653
|
0_
|
$aSách song ngữ
|
653
|
0_
|
$aTừ điển
|
653
|
0_
|
$aTừ vựng
|
653
|
0_
|
$aTiếng Anh
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121279
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121280
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121281
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121282
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121283
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121284
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121285
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121286
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121287
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121288
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121289
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121290
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121291
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121292
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121293
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121294
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121295
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121296
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121297
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121298
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121299
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121300
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121301
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121302
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121303
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121304
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121305
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121306
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121307
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.121308
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005511
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005512
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005513
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005514
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005515
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005516
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005517
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005518
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005519
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005520
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005521
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005522
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005523
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005524
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005525
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005526
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005527
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005528
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005529
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.005530
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051557
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051558
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051559
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051560
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051561
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051562
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|