- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cредние века/ Отв. ред.: А.А. Сванидзе ; редкол.: Н.И. Басовская, В.М. Володарский, О.В. Дмитриева ... Вып. 67

Cредние века/ Отв. ред.: А.А. Сванидзе ; редкол.: Н.И. Басовская, В.М. Володарский, О.В. Дмитриева ... Вып. 67
Tác giả : Отв. ред.: А.А. Сванидзе ; редкол.: Н.И. Басовская, В.М. Володарский, О.В. Дмитриева ...
Nhà xuất bản : Наука
Năm xuất bản : 2006
Nơi xuất bản : М.
Mô tả vật lý : 463 с.; 22 сm
ISBN : 5020340014
Số phân loại : 909.07
Chủ đề : 1. Chính quyền. 2. Chính trị. 3. Lịch sử trung đại. 4. Nhà thờ. 5. Thế giới. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu đề tài chính quyền và xã hội trung đại gồm có mối quan hệ giữa chính quyền và văn hoá lịch sử trung đại cũng như mối quan hệ giữa nhà thờ và xã hội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-330405.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cредние века: Исследования по истории Средневекоья и раннего нового времении/ Отв. Ред.: П. Ю. Уваров ; Сост.: С. К. Цатурова. Вып. 70
Tác giả : Отв. Ред.: П. Ю. Уваров ; Сост.: С. К. Цатурова.
Nhà xuất bản : Наука
Năm xuất bản : 2009
Cредние века/ Отв. Ред.: А. А. Сванидзе ; Редкол.: В.М. Володарский... Вып. 62
Tác giả : Отв. Ред.: А. А. Сванидзе ; Редкол.: В.М. Володарский...
Nhà xuất bản : Наука
Năm xuất bản : 2001
Cредние века: Исследования по истории Средневековья и раннего Нового времени = Srednie veka : Studies on medieval and early modern history/ Отв. ред.: П.Ю. Уваров ; Редкол.: В.М. Володарский, О.В. Дмитриева, С.П. Карпов, ... Вып. 68
Tác giả : Отв. ред.: П.Ю. Уваров ; Редкол.: В.М. Володарский, О.В. Дмитриева, С.П. Карпов, ...
Nhà xuất bản : Наука
Năm xuất bản : 2007
Cредние века/ Отв. ред.: А.А. Сванидзе. Вып. 66
Tác giả : Отв. ред.: А.А. Сванидзе.
Nhà xuất bản : Наука
Năm xuất bản : 2005
Средние века/ Отв. ред.: А.А. Сванидзе. Вып. 65
Tác giả : Отв. ред.: А.А. Сванидзе.
Nhà xuất bản : Наука
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các nhân vật lịch sử trung đại; T1 : Đông Nam á: Gunavarman, Jayavarman 2, Jayavarman 7, Ponhea Yat, Anoratha, Irelanga, Jaya Sinhavarman 4, Chế Bồng Nga, Xệt Tha Thi Lạt, Chậu A Nụ, Tắc Xín / Lê Vinh Quốc, Hà Bích Liên
Tác giả : Lê Vinh Quốc, Hà Bích Liên
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1997
Các phạm trù văn hóa Trung cổ / A Ja Gurevik; Dịch giả: Hoàng Ngọc Hiến
Tác giả : A Ja Gurevik; Dịch giả: Hoàng Ngọc Hiến
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1996
Tộc người ở các nước Châu Á / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Thông tin khoa học xã hội.
Tác giả : Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Thông tin khoa học xã hội.
Nhà xuất bản : Thông tin Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 1997
Western civilization : sources, images, and interpretations : Sources, images, and interpretations / Dennis Sherman edited by . Vol.1 , To 1700
Tác giả : Dennis Sherman edited by .
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Cредние века/ Отв. ред.: А.А. Сванидзе ; редкол.: Н.И. Басовская, В.М. Володарский, О.В. Дмитриева ... Вып. 67
- Ấn phẩm định kỳ
- Cредние века/ Отв. ред.: А.А. Сванидзе ; редкол.: Н.И. Басовская, В.М. Володарский, О.В. Дмитриева ... Вып. 67
Ldr
|
|
02021aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251264561
|
005
|
__
|
20080426160415.0
|
008
|
__
|
071215s2006 RU ||||||russd
|
020
|
__
|
$a5020340014
|
037
|
00
|
$bR1.2$nTrao đổi
|
041
|
0_
|
$arus
|
044
|
0_
|
$aRU
|
082
|
14
|
$2Bộ TK TVQG$a909.07$bC000р
|
242
|
00
|
$aThời trung đại
|
245
|
00
|
$aCредние века/$cОтв. ред.: А.А. Сванидзе ; редкол.: Н.И. Басовская, В.М. Володарский, О.В. Дмитриева ...$nВып. 67
|
260
|
__
|
$aМ.:$bНаука,$c2006
|
300
|
__
|
$a463 с.;$c22 сm
|
500
|
__
|
$aНадзаг.: РАН. Ин-т всеобщей истории
|
504
|
__
|
$aБиблиогр. с. 383-456
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu đề tài chính quyền và xã hội trung đại gồm có mối quan hệ giữa chính quyền và văn hoá lịch sử trung đại cũng như mối quan hệ giữa nhà thờ và xã hội
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử trung đại
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhà thờ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính quyền
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThế giới
|
651
|
__
|
7
|
700
|
_1
|
$aХачатурян, Н.А.$eред.
|
700
|
_1
|
$aСванидзе, А. А.$eoтв. ред.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
_1
|
$aБасовская, Н.И.$eред.
|
700
|
_1
|
$aВолодарский, В.М.$eред.
|
700
|
_1
|
$aДмитриева, О.В.$eред.
|
700
|
_1
|
$aКарпов, С.П.$eред.
|
700
|
_1
|
$aМельникова, Е.А.$eред.
|
700
|
_1
|
$aРепина, Л.П.$eред.
|
700
|
_1
|
$aУваров, П.Ю.$eред.
|
700
|
_1
|
$aУколова, В.И.$eред.
|
700
|
_1
|
$eФлоря, Б.Н.$eред.
|
773
|
__
|
$dМ.$d1942-$dНаука$tСредние века$w262614
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|