- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập đại số và giải tích 11/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam.

Bài tập đại số và giải tích 11/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam.
Tác giả : B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 240tr.; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Đại số. 3. Lớp 11. 4. Toán giải tích. 5. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-323525.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khảo sát đa dạng tảo lục (Chlorophyta) trong các thủy vực chăn nuôi và thủy sản ở khu Hòa An : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Lê Văn Tiến (Chủ nhiệm đề tài) ; Ngô Thanh Phong (Cán bộ hướng dẫn) ; Phạm Thị Mỹ Chi, Nguyễn Thị Mai Khuyên, Nguyễn Thành Công (Tham gia thực hiện)
Tác giả : Lê Văn Tiến (Chủ nhiệm đề tài) ; Ngô Thanh Phong (Cán bộ hướng dẫn) ; Phạm Thị Mỹ Chi, Nguyễn Thị Mai Khuyên, Nguyễn Thành Công (Tham gia thực hiện)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (Chủ biên và hiệu đính)
Tác giả : Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (Chủ biên và hiệu đính)
Nhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm : : Môn Toán lớp 10 / Vũ Tuấn , Nguyễn Văn Thái Bình , Phạm Đức Tài
Tác giả : Vũ Tuấn , Nguyễn Văn Thái Bình , Phạm Đức Tài
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì vả cuối năm : : Môn Toán lớp 11 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Tài
Tác giả : Vũ Tuấn, Phạm Đức Tài
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Đại số 10 : : Nâng cao / Trần Văn Hạo ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ]
Tác giả : Trần Văn Hạo ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm Toán theo chuyên đề : : Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân, giới hạn / Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Tác giả : Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10 (tự luận và trắc nghiệm) : : Biên soạn theo chương trình cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán cơ bản ở trung học phổ thông và phương pháp giải : : Dành cho học sinh trung học phổ thông, giáo viên toán trung học phổ thông, bạn trẻ yêu toán / Vũ Dương Thụy chủ biên . Tập 1 , Đại số
Tác giả : Vũ Dương Thụy chủ biên .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10 / Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề / Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập đại số và giải tích 11/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam.
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập đại số và giải tích 11/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam.
Ldr
|
|
01080aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251258785
|
005
|
__
|
20071221021240.0
|
008
|
__
|
070821s2007 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10600đ$d150000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076
|
084
|
__
|
$aC16z72$aC14z72$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
__
|
$aBài tập đại số và giải tích 11/$cB.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam.
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2007
|
300
|
__
|
$a240tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán giải tích
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aVũ Viết Yên$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Văn Tiến$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐào Ngọc Nam$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Hạo$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aVũ Tuấn$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|