- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tục ngữ Dân ca Mường Thanh Hóa / Sưu tầm, Chỉnh lý, bổ sung: Minh Hiệu

Tục ngữ Dân ca Mường Thanh Hóa / Sưu tầm, Chỉnh lý, bổ sung: Minh Hiệu
Tác giả : Sưu tầm, Chỉnh lý, bổ sung: Minh Hiệu
Nhà xuất bản : Nxb.Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 787tr. ; 21cm
ISBN : 9786049721175
Số phân loại : 398.80959741
Chủ đề : 1. Dân ca. 2. Người Mường - Thanh Hóa. 3. Tục ngữ. 4. Văn học dân gian. 5. Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-787245.html |
Tài liệu cùng tác giả
Dị chủng = : The strain / Guillermo Del Toro, Chuck Hogan ; Nhật Minh, Ngọc Diệp, Minh Hiếu (dịch)
Tác giả : Guillermo Del Toro, Chuck Hogan ; Nhật Minh, Ngọc Diệp, Minh Hiếu (dịch)
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2017
Truyện thơ Nàng Nga - Hai Mối / Minh Hiệu (Sưu tầm, phiên âm, biên dịch)
Tác giả : Minh Hiệu (Sưu tầm, phiên âm, biên dịch)
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Truyện thơ Út Lót - Hồ Liêu / Minh Hiệu (Sưu tầm, phiên âm, biên dịch)
Tác giả : Minh Hiệu (Sưu tầm, phiên âm, biên dịch)
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2015
IQ trong nghệ thuật thuyết phục: : 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen; Minh Hiếu (dịch)
Tác giả : Kurt W. Mortensen; Minh Hiếu (dịch)
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2011
Những cuộc đàm phán quyết định : : Bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao = Crucial conversations : tools for talking when stakes are high / Kerry Patterson ... [et al.]; Minh Hiếu dịch
Tác giả : Kerry Patterson ... [et al.]; Minh Hiếu dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khoả quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn / Hoàng Tuấn Cư . Quyển 1
Tác giả : Hoàng Tuấn Cư .
Nhà xuất bản : Sân khấu
Năm xuất bản : 2016
Một số loại hình nghệ thuật dân gian dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc / Nguyễn Hằng Phương, Phạm Văn Vũ (đồng chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Hằng Phương, Phạm Văn Vũ (đồng chủ biên)
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2016
Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lòa Cai : : Truyền thống và biến đổi / Bùi Xuân Tiệp
Tác giả : Bùi Xuân Tiệp
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2017
Tiếng cười và đồng dao : : Các dân tộc Tày - Thái / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun, Vương Toàn (sưu tâm, giải nghĩa, chuyển dịch)
Tác giả : Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun, Vương Toàn (sưu tâm, giải nghĩa, chuyển dịch)
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Ca dao người Việt : : Ca dao tình yêu lứa đôi / Nguyễn Xuân Kính (Chủ biên) ; Phan Lan Hương (Biên soạn) . Quyển 3
Tác giả : Nguyễn Xuân Kính (Chủ biên) ; Phan Lan Hương (Biên soạn) .
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Tục ngữ Dân ca Mường Thanh Hóa / Sưu tầm, Chỉnh lý, bổ sung: Minh Hiệu
- Ấn phẩm định kỳ
- Tục ngữ Dân ca Mường Thanh Hóa / Sưu tầm, Chỉnh lý, bổ sung: Minh Hiệu
Ldr
|
|
00966nam a2200313 p 4500
|
001
|
|
CLN240125934
|
020
|
__
|
$a9786049721175$d2.450b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a398.80959741$bT506NG
|
100
|
0_
|
$aMinh Hiệu
|
245
|
10
|
$aTục ngữ Dân ca Mường Thanh Hóa /$cSưu tầm, Chỉnh lý, bổ sung: Minh Hiệu
|
260
|
__
|
$aH. :$bNxb.Hội Nhà văn ,$c2018
|
300
|
__
|
$a787tr. ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
|
653
|
0_
|
$aDân ca
|
653
|
0_
|
$aNgười Mường - Thanh Hóa
|
653
|
0_
|
$aTục ngữ
|
653
|
0_
|
$aVăn học dân gian
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.048247
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.040671
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.041686
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 3624/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 3625/2019
|
852
|
|
$aGSL07$bKM$jVL07.00203
|
852
|
|
$aGSL11$bKM$jD11.07531
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.00195
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02450
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.00851
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVL20.00506
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00777
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$jVL24.00369
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|