- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí dân số và phát triển

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-277748.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Sức khoẻ vị thành niên/ B.s.: Nguyễn Quang Mai (ch.b.), Đào Xuân Dũng, Trần Thị Loan..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Quang Mai (ch.b.), Đào Xuân Dũng, Trần Thị Loan..
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu tập huấn nghiệp vụ dân số và kế hoạch hoá gia đình cho cán bộ xã phường/ B.s: Vũ Quý Nhân, Lê Xuân Vinh, Trần Tiến Đức.
Tác giả : B.s: Vũ Quý Nhân, Lê Xuân Vinh, Trần Tiến Đức.
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1996
Sổ tay dân số/ Arthur Haupt, Thomas T. Kane ; Người dịch: Vũ Quý Nhân, Hoàng Tích Giang
Tác giả : Arthur Haupt, Thomas T. Kane ; Người dịch: Vũ Quý Nhân, Hoàng Tích Giang
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1995
Góp phần nghiên cứu phương hướng công tác kế hoạch hóa gia đình qua các cuộc điều tra tình hình tránh thai năm 1998 và 1993 / Vũ Quý Nhân
Tác giả : Vũ Quý Nhân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Y khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 1995
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí dân số và phát triển
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí dân số và phát triển
×
Ldr
|
|
02007nts 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251215260
|
005
|
__
|
20200527100504.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0868-3506
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a3
|
084
|
__
|
$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí dân số và phát triển
|
260
|
__
|
$aH.:$bTrung tâm Nghiên cứu, Thông tin và Dữ liệu
|
270
|
__
|
$a12 ngô tất tố$k8438024
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHai tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1987-2000 tên " Thông tin dân số ". Từ 2001-nay tên " Tạp chí dân số và phát triển".
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$axã hội
|
650
|
__
|
$aDân số
|
700
|
__
|
$aVũ Quý Nhân
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12 (thiếu 2)
|
866
|
__
|
$a2017 : số 1-12 ( thiếu số 8 )
|
866
|
__
|
$aSố 1/1987$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2018; Số 7-9
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12 (Thiếu 8, 11)
|
866
|
__
|
$a2008: 1-12(Thiếu 2, 3, 5, 6, 8, 9, 11)
|
866
|
__
|
$a2013: 1-12
|
866
|
__
|
$a2015: số 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2006: 2-11 (Thiếu 9)
|
866
|
__
|
$a2010: 2-12 (Thiếu 4)
|
866
|
__
|
$a2011: 3-9, 11-12
|
866
|
__
|
$a2016 : số 1-10
|
866
|
__
|
$a2009: 1-9 (thiếu 2-5, 7)
|
866
|
__
|
$a2014: số 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2005: Số 1-12 (Thiếu 3-5, 9-10)
|
866
|
__
|
$a1987: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a1988: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a1989: Số 1-5
|
866
|
__
|
$a1990: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a1991: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a1992: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a1993: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a1994:Số 2
|
866
|
__
|
$a1995 : Số 1-6 (Thiếu: 3)
|
866
|
__
|
$a1996: Số 2-3
|
866
|
__
|
$a1997: Số 5
|
866
|
__
|
$a1998: Số 1-5
|
866
|
__
|
$a1999: Số 1-6 (Thiếu 3-5)
|
866
|
__
|
$a2000: Số 1-6
|
866
|
__
|
$a2001: Số 1-10
|
866
|
__
|
$a2002: Số 1-12
|
866
|
__
|
$a2003: Số 1-11
|
866
|
__
|
$a2004: Số 1-12, 1 số chuyên đề (Thiếu 7)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|