- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Du lịch Việt Nam: Bộ văn hóa thể thao và du lịch/ Tổng cục du lịch

Du lịch Việt Nam: Bộ văn hóa thể thao và du lịch/ Tổng cục du lịch
Tác giả : Tổng cục du lịch
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260875.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Việt Nam, điểm đến của thiên niên kỷ mới : = Chào mừng quý khách đến Sapa
Nhà xuất bản : Thông Tấn
Năm xuất bản : 2003
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Du lịch Việt Nam: Bộ văn hóa thể thao và du lịch/ Tổng cục du lịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Du lịch Việt Nam: Bộ văn hóa thể thao và du lịch/ Tổng cục du lịch
×
Ldr
|
|
02120nts 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251202586
|
005
|
__
|
20221013161038.0
|
008
|
__
|
051008s t ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0866-7373
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bD500L
|
084
|
__
|
$a7A6.1
|
245
|
_0
|
$aDu lịch Việt Nam:$bBộ văn hóa thể thao và du lịch/$cTổng cục du lịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bTổng cục du lịch
|
270
|
__
|
$a30a lý thường kiệt$k8251346
|
300
|
_;
|
$c27 cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
500
|
__
|
$aTháng 10/2003 tháng 2 số
|
505
|
__
|
$aTổng cục du lịch
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aDu lịch
|
650
|
__
|
$akinh tế
|
700
|
__
|
$aĐỗ Lộng Đẩu
|
866
|
__
|
$aSố 6/1983$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2020 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2019 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2015: số 1 - 11
|
866
|
__
|
$a2008: 1-12
|
866
|
__
|
$a2013: 1-12
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2018 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2017 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2016 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2011: 1-12
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12
|
866
|
__
|
$a2022: số 1-
|
866
|
__
|
$a2021: số 1-12
|
866
|
__
|
$a2014: số 1-12
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (Thiếu T.12: kỳ 2)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (Thiếu T.4: kỳ 2)
|
866
|
__
|
$a2009: 1-12
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12, số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a1982: 6-7
|
866
|
__
|
$a1983: 8-11
|
866
|
__
|
$a1984: 12-15
|
866
|
__
|
$a1985-1986: Không về
|
866
|
__
|
$a1987: 24-28
|
866
|
__
|
$a1988: 30-35
|
866
|
__
|
$a1989: 36-43 (Thiếu: 37)
|
866
|
__
|
$a1990: 44-52
|
866
|
__
|
$a1991: 53-64 (Thiếu: 54, 56, 61)
|
866
|
__
|
$a1992: Không về
|
866
|
__
|
$a1993: 2-7
|
866
|
__
|
$a1994: 8-20
|
866
|
__
|
$a1995: 21-32
|
866
|
__
|
$a1996: 33-44
|
866
|
__
|
$a1997: 46-56
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12 (Thiếu: 3)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|