- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo kinh tế Việt Nam : Vietnam economic times / Hội khoa học kinh tế Việt Nam

Thời báo kinh tế Việt Nam : Vietnam economic times / Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000789, BV.000790, BV.000791, BV.000792, BV.000793, BV.000794, BV.000795, BV.000796, BV.000797, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/56908?siteid=2 |
![]() |
CLv659, CVv244 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/83365?siteid=2 |
![]() |
|
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101834.html |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-269932.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tư vấn & Tiêu dùng / Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
Nhà xuất bản : Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
Tư vấn tiêu & dùng : chuyên san của Thời báo Kinh tế Việt Nam / Hội khoa học Kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội khoa học Kinh tế Việt Nam
Thông tin Kinh doanh & tiếp thị / Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
Thời báo kinh tế Việt Nam / Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Năm xuất bản : 2004
Thời báo kinh tế Việt Nam / Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Năm xuất bản : 2002
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kinh tế đồng bằng sông Cửu Long / Võ Hùng Dũng chủ biên . Tập 2 , Số liệu kinh tế đồng bằng sông Cửu Long 2001 - 2011
Tác giả : Võ Hùng Dũng chủ biên .
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Kinh tế đồng bằng sông Cửu Long / Võ Hùng Dũng chủ biên . Tập 1 , Kinh tế đồng bằng sông Cửu Long 2001 - 2011
Tác giả : Võ Hùng Dũng chủ biên .
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Kinh tế phi chính thức tại các nước đang phát triển / Jean-Pierre Cling,...[et al.] biên soạn
Tác giả : Jean-Pierre Cling,...[et al.] biên soạn
Nhà xuất bản : Tri Thức
Năm xuất bản : 2013
Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương / Bùi Thị Hải Yến, Phạm, Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc
Tác giả : Bùi Thị Hải Yến, Phạm, Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
Indonesia : : Strategic vision for agriculture and rural
Nhà xuất bản : Asian Development Bank
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo kinh tế Việt Nam : Vietnam economic times / Hội khoa học kinh tế Việt Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo kinh tế Việt Nam : Vietnam economic times / Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Ldr
|
|
03548nam a2200913 p 4500
|
001
|
|
CLN240103603
|
037
|
__
|
$a96 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a330.9597$bTH462B
|
245
|
00
|
$aThời báo kinh tế Việt Nam :$bVietnam economic times /$cHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a06 số/tuần
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000789
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000790
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000791
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000792
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000793
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000794
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000795
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000796
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000797
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000798
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000799
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000800
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000801
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000802
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000803
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000804
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000805
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000806
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000807
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000808
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000809
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000810
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000811
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000812
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000813
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000814
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000815
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000816
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000817
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000818
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000819
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000820
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000821
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000822
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000823
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000824
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000825
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000826
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000827
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000828
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000829
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000830
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jCLv659
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jCVv244
|
866
|
__
|
$a1996: Tháng 1-6 (1-39)
|
866
|
__
|
$a1997: Tháng 1-3 (1-26); 9-12 (71-105)
|
866
|
__
|
$a1998: Tháng 1-3 (1-25); 4-6 (26-51); 7-9 (52-78); 10-12 (79-104)
|
866
|
__
|
$a1999: Tháng 1-12 (01-104)
|
866
|
__
|
$a2000: Tháng 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2001: Tháng 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2002: Tháng 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2003: Tháng 1-12 (01-209)
|
866
|
__
|
$a2004: Tháng 1-12 (01-223)
|
866
|
__
|
$a2005: Tháng 1-12 (01-260)
|
866
|
__
|
$a2006: Tháng 1-12 (01-269)$zThiếu: 76-84
|
866
|
__
|
$a2007: Tháng 1-12(01-103)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|