- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000957, BV.000958, BV.000959, BV.000960, BV.000961, BV.000962, BV.000963, BV.000964, BV.000965, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55470?siteid=2 |
![]() |
Bv42 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85567?siteid=2 |
![]() |
|
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101851.html |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264807.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay khuyến nông : : Sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Ban điều hành chương trình xoá đói giảm nghèo. Cục khuyến nông và khuyến lâm
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Ban điều hành chương trình xoá đói giảm nghèo. Cục khuyến nông và khuyến lâm
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Tuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2011 = : Journal of Mekong fisheries 2011 / Ban biên tập: Nguyễn Văn Hảo ... [et al.]
Tác giả : Ban biên tập: Nguyễn Văn Hảo ... [et al.]
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2011
Diễn đàn Khuyến Nông @ Công Nghệ (lần thứ 3-2007) : : Chuyên đề: Sản xuất luân canh tôm-lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến Nông Khuyến Ngư Quốc Gia
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến Nông Khuyến Ngư Quốc Gia
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2007
50 năm thủy sản Việt Nam / Ngô Tuấn Anh (Chủ biên)
Tác giả : Ngô Tuấn Anh (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2014
Sổ tay hướng dẫn tiêu chuẩn vườn ươm và kỹ thuật nhân giống cây ăn quả miền Nam : : Dự án phát triển chè và cây ăn quả / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Ngân hàng Phát triển Châu Á. Viện Nghiên cứu Cây ăn quả miền Nam
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Ngân hàng Phát triển Châu Á. Viện Nghiên cứu Cây ăn quả miền Nam
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chính sách đất đai & văn hóa tộc người : : Nghiên cứu trường hợp tại Sóc Trăng (Sách tham khảo) / Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương
Tác giả : Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2011
Chính sách đất đai văn hoá tộc người : : Nghiên cứu trường hợp tại Sóc Trăng / Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương
Tác giả : Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2011
Phân tích yếu tố kinh tế - xã hội và môi trường của các mô hình canh tác theo hướng phát triển bền vững (Trường hợp nghiên cứu tại tỉnh Bạc Liêu) : : Báo cáo đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường / Phạm Thanh Vũ (chủ nhiệm đề tài)
Tác giả : Phạm Thanh Vũ (chủ nhiệm đề tài)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định làm việc phi nông nghiệp của lao động nông thôn tỉnh Kiên Giang : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp / Nguyễn Thị Tú Anh ; Phạm Lê Thông (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Tú Anh ; Phạm Lê Thông (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Đánh giá ảnh hưởng của việc thu hồi đất đến hệ thống canh tác và sinh kế của nông hộ bị mất đất tại huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Chuyên ngành Hệ thống nông nghiệp / Lê Văn Lực ; Nguyễn Ngọc Đệ ( Cán bộ hướng đẫn)
Tác giả : Lê Văn Lực ; Nguyễn Ngọc Đệ ( Cán bộ hướng đẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Ldr
|
|
03616nam a2200853 p 4500
|
001
|
|
CLN240102218
|
037
|
__
|
$a1059 Hồng Hà, Phường Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a338.109597$bN455NGH
|
245
|
00
|
$aNông nghiệp Việt Nam /$cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aMộ tả dựa theo số 130 ngày 29/06/2006
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aNông nghiệp
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000957
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000958
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000959
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000960
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000961
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000962
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000963
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000964
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000965
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000966
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000967
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000968
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000969
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000970
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000971
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000972
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000973
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000974
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000975
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000976
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000977
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000978
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000979
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000980
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000981
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000982
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000983
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000984
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000985
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000986
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000987
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000988
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000989
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000990
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv42
|
856
|
__
|
$uhttp://www.nongnghiep.vn
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12 (1-43)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26, Số chuyên đề 1-6); 9-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 7-12 (52-104 / 602-654)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-52 / 655-706); 7-12 (53-105)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 3-51); 7-9 (52-91); 10-12 (92-131)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3 (Xuân, 3-39); 4-6 (40-91); 7-9 (92-143); 10-12: (144-195)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-3 (Xuân, 4-54); 4-6 (55-104); 7-9 (105-156); 10-12 (157-209)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-3 (Xuân, 3-51); 4-6 (52-116) ; 7-9 (117-182); 10-12 (183-248)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-3 (Xuân, 3-64); 4-6 (65-129); 7-9 (130-195); 10-12 (196-261)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3 (Xuân, 3-65); 4-6 (66-130); 7-9 (131-196); 10-12 (197-262)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-3 (Xuân, 3-63); 4-6 (64-127); 7 (130-150); 8-9 (151-195); 10-12 (196-260)$zThiếu: 128, 129
|
866
|
__
|
$a2006: 1-3 (3-65); 4-6 (66-130); 7-9 (131-195); 10-12 (196-260)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-3 (3-65); 4-6 (66-130)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|