- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000957, BV.000958, BV.000959, BV.000960, BV.000961, BV.000962, BV.000963, BV.000964, BV.000965, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55470?siteid=2 |
![]() |
Bv42 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85567?siteid=2 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264807.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Cục Quản lý xây dựng công trình - 20 năm xây dựng & phát triển 2003 - 2023/ Nguyễn Hoàng Hiệp, Phan Sỹ Kỳ, Phạm Hồng Giang..
Tác giả : Nguyễn Hoàng Hiệp, Phan Sỹ Kỳ, Phạm Hồng Giang..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Tuyển tập bài viết Cán bộ công chức, viên chức và người lao động cơ quan Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn với khát vọng cống hiến/ Nguyễn Thị Quỳnh, Lê Thanh Hà, Vũ Phúc Lợi..
Tác giả : Nguyễn Thị Quỳnh, Lê Thanh Hà, Vũ Phúc Lợi..
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2023
Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tự chủ của các trường cao đẳng thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn: LATS Kinh tế học: 9.31.01.10/ Hoàng Thị Thu Hiên
Tác giả : Hoàng Thị Thu Hiên
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cẩm nang hướng dẫn nâng cao nhận thức về phát triển cộng đồng, khởi nghiệp sáng tạo, chuyển đổi số trong sản xuất nông nghiệp và vai trò của Hội Nông dân trong triển khai Chương trình OCOP / B.s.: Nguyễn Khắc Toàn, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Hồng Hải...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Khắc Toàn, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Hồng Hải...
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Kinh tế nông nghiệp tỉnh Sơn La từ đầu thế kỉ XIX đến năm 1945 : Sách chuyên khảo / Trần Thị Phượng
Tác giả : Trần Thị Phượng
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Phát triển nông nghiệp tuần hoàn ở tỉnh Kiên Giang hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Diễm, Lê Văn Tuyên...
Tác giả : Nguyễn Thị Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Diễm, Lê Văn Tuyên...
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Quantative assessment of rice farmer's livelihoods and marketing channels in the Mekong Delta region of Vietnam : Doctor of Philosophy in Agribusiness Management / Ho Nguyen Diem Tien
Tác giả : Ho Nguyen Diem Tien
Năm xuất bản : 2021
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
×
Ldr
|
|
03616nam a2200853 p 4500
|
001
|
|
CLN240102218
|
037
|
__
|
$a1059 Hồng Hà, Phường Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a338.109597$bN455NGH
|
245
|
00
|
$aNông nghiệp Việt Nam /$cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aMộ tả dựa theo số 130 ngày 29/06/2006
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aNông nghiệp
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000957
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000958
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000959
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000960
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000961
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000962
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000963
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000964
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000965
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000966
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000967
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000968
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000969
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000970
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000971
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000972
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000973
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000974
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000975
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000976
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000977
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000978
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000979
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000980
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000981
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000982
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000983
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000984
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000985
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000986
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000987
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000988
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000989
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000990
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv42
|
856
|
__
|
$uhttp://www.nongnghiep.vn
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12 (1-43)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26, Số chuyên đề 1-6); 9-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 7-12 (52-104 / 602-654)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-52 / 655-706); 7-12 (53-105)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 3-51); 7-9 (52-91); 10-12 (92-131)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3 (Xuân, 3-39); 4-6 (40-91); 7-9 (92-143); 10-12: (144-195)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-3 (Xuân, 4-54); 4-6 (55-104); 7-9 (105-156); 10-12 (157-209)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-3 (Xuân, 3-51); 4-6 (52-116) ; 7-9 (117-182); 10-12 (183-248)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-3 (Xuân, 3-64); 4-6 (65-129); 7-9 (130-195); 10-12 (196-261)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3 (Xuân, 3-65); 4-6 (66-130); 7-9 (131-196); 10-12 (197-262)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-3 (Xuân, 3-63); 4-6 (64-127); 7 (130-150); 8-9 (151-195); 10-12 (196-260)$zThiếu: 128, 129
|
866
|
__
|
$a2006: 1-3 (3-65); 4-6 (66-130); 7-9 (131-195); 10-12 (196-260)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-3 (3-65); 4-6 (66-130)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|