- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.001223, BV.001224, BV.001225, BV.001226, BV.001227, BV.001228, BV.001229, BV.001230, BV.001231, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55468?siteid=2 |
![]() |
Bv12 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85554?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu tuyên truyền về kiến thức, kỹ năng vận động nâng cao nhận thức cho phụ nữ dân tộc thiểu số theo tôn giáo : Dành cho cán bộ Hội LHPN cấp TW và cấp tỉnh làm công tác vận động phụ nữ tại địa bàn DTTS, miền núi có đặc trưng tôn giáo / Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Hãy để đời yêu tôi thêm lần nữa / Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu phát triển, nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ nữ cấp cơ sở trong hệ thống chính trị vùng dân tộc thiểu số / Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu phát huy giá trị tốt đẹp trong văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo góp phần thúc đẩy bình đẳng giới vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi / Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu hướng dẫn giám sát và đánh giá về bình đẳng giới trong các chương trình, dự án : Dành cho cán bộ Hội LHPN cấp trung ương, cấp tỉnh và cấp huyện / Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Un savoir à notre image? : : Critiques féministes des disciplines . Roberta Mura Sous la direction de
Nhà xuất bản : Inter Uinv
Năm xuất bản : 1998
Un savoir à notre image : : Critiques féministes des disciplines
Nhà xuất bản : Adage
Năm xuất bản : 1991
La recherche féministe étudiante : : Contraintes et ouvertures
Nhà xuất bản : CECF
Năm xuất bản : 1995
Le maintien des femmes dans les secteurs "non traditionnels" : : De la théorie à la pratique / Michaeline Beauregard sous la direction de
Tác giả : Michaeline Beauregard sous la direction de
Nhà xuất bản : CECF
Năm xuất bản : 1994
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
×
Ldr
|
|
02779nam a2200697 p 4500
|
001
|
|
CLN240102216
|
037
|
__
|
$a47 Hàng Chuối, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a305.409597$bPH500N
|
245
|
00
|
$aPhụ nữ Việt Nam /$cHội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo số 156 ngày 29/12/2006
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aPhụ nữ
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aHội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001223
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001224
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001225
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001226
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001227
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001228
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001229
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001230
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001231
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001232
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001233
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001234
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001235
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001236
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001237
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001238
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001239
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001240
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001241
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001242
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001243
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001244
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001245
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001246
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv12
|
856
|
__
|
$uhttp://www.phunuvietnam.com.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26); 7-12 (27-53)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-7 (1-37)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 1-32); 7-12 (33-59)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-6 (1-26); 7-12 (31-52)$zThiếu: 27-30
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (Xuân, 1-26); 7-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Xuân, 1-25); 7-12 (28-52)$zThiếu: 26, 27
|
866
|
__
|
$a2003: 1-3 (1-20); 4-6 (21-46); 7-9 (47-85); 10-12 (86-123)$zThiếu: 3-6, 15
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3 (Xuân, 1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-118); 10-12 (119-157)$zThiếu: 7-9
|
866
|
__
|
$a2005: 1-3 (Xuân, 1-38); 4-6 (39-77); 7-9 (78-117); 10-12 (118-155)$zThiếu: 17-18, 53, 71, 73, 119-122
|
866
|
__
|
$a2006: 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (119-156)$zThiếu: 118
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|