- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000875, BV.000876, BV.000877, BV.000878, BV.000879, BV.000880, BV.000881, BV.000882, BV.000883, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55458?siteid=2 |
![]() |
Bv8 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/164428?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Xã hội hóa công tác giáo dục : : Nhận thức và hành động / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Khoa học Giáo dục
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Khoa học Giáo dục
Nhà xuất bản : Viện Khoa học Giáo dục
Năm xuất bản : 1999
Những vấn đề về chiến lược phát triển giáo dục trong thời kì công nghiệp hóa, hiện đại hóa : : Giáo dục đại học : Kỷ yếu hội thảo / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Nghiên cứu phát triển giáo dục - Vụ Đại học Việt Nam
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Nghiên cứu phát triển giáo dục - Vụ Đại học Việt Nam
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Những vấn đề về chiến lược phát triển giáo dục trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : Giáo dục trung học chuyên nghiệp và dạy nghề ( Kỷ yếu hội thảo ) / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Những vấn đề về chiến lược phát triển giáo dục trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : Giáo dục trung học phổ thông ( Kỷ yếu hội thảo ) / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tâm lí học và giáo dục học / Jean Piaget; Dịch giả: Trần Nam Lương, Phùng Đệ, Lê Thi
Tác giả : Jean Piaget; Dịch giả: Trần Nam Lương, Phùng Đệ, Lê Thi
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Tản mạn với nghề cầm phấn và cầm bút / Nguyễn Bắc Sơn
Tác giả : Nguyễn Bắc Sơn
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 1999
Tâm lí học sư phạm / Lê Văn Hồng
Tác giả : Lê Văn Hồng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 1995
Bài giảng đánh giá trong giáo dục / Dương Quang Minh
Tác giả : Dương Quang Minh
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Sư Phạm
Năm xuất bản : 1999
U.S. society and values; Vol.2 : Education in the United States: Continuity and change
Nhà xuất bản : USIA
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo
Ldr
|
|
02331nam a2200661 p 4500
|
001
|
|
CLN240102206
|
037
|
__
|
$a29B Ngô Quyền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a370$bGI108D
|
245
|
00
|
$aGiáo dục & thời đại /$cBộ giáo dục và Đào tạo
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a04 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 01, ra ngày 02/01/2007
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aGiáo dục
|
653
|
0_
|
$aThời đại
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ giáo dục và Đào tạo
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000875
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000876
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000877
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000878
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000879
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000880
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000881
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000882
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000883
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000884
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000885
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000886
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000887
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000888
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000889
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000890
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000891
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000892
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000893
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000894
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000895
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv8
|
856
|
__
|
$uhttp://www.gdtd.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-116, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-157, Xuân)$zThiếu: 79-89
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156, Xuân)$zThiếu: 105
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-4 (01-51)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|