- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000875, BV.000876, BV.000877, BV.000878, BV.000879, BV.000880, BV.000881, BV.000882, BV.000883, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55458?siteid=2 |
![]() |
Bv8 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/164428?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
The impact of writing hournals on vocabulary learning of English as a foreign language (EFL) young learners : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh / Phạm Thanh Mỹ Dịu ; Nguyễn Bửu Huân (giảng viên hướng dẫn)
Tác giả : Phạm Thanh Mỹ Dịu ; Nguyễn Bửu Huân (giảng viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Negotiation of meaning in online voice interaction: native speaker teacher Vietnamese EFL learner and non-native speaker teacher Vietnamese EFL learner : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh / Phạm Kim Chi ; Nguyễn Văn Lợi (giảng viên hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Kim Chi ; Nguyễn Văn Lợi (giảng viên hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Hiệu quả của phương pháp sửa lỗi từ bạn học trong việc sử dụng phương tiện liên kết trong kĩ năng nói của người học : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh / Ngụy Bảo Trọng ; Lưu Nguyễn Quốc Hưng (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Ngụy Bảo Trọng ; Lưu Nguyễn Quốc Hưng (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Nghiên cứu ảnh hưởng của gốc ghép đến khả năng chống chịu bệnh héo xanh, sự sinh trưởng, năng suất và chất lượng cây ớt cay (Capsicum spp.) : : Luận án tiến sĩ khoa học Khoa học Cây trồng / Võ Thị Bích Thủy ; Trần Thị Ba, Nguyễn Thị Thu Nga (người hướng dẫn)
Tác giả : Võ Thị Bích Thủy ; Trần Thị Ba, Nguyễn Thị Thu Nga (người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Chọn lọc nâng cao năng suất sinh sản của Cút Nhật Bản bằng chỉ thị phân tử : : Luận án tiến sĩ khoa học chuyên ngành chăn nuôi / Lý Thị Thu Lan ; Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ (người hướng dẫn)
Tác giả : Lý Thị Thu Lan ; Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ (người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sách vàng du học Mỹ : : Cẩm nang từ A - Z đăng ký dự tuyển và săn học bổng hệ Đại học Mỹ / Nguyễn Hữu Quang . Tập 1
Tác giả : Nguyễn Hữu Quang .
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2017
Teachers, schools, and society : / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman
Tác giả : David Miller Sadker, Karen R. Zittleman
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2010
Teachers, schools, and society : / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman
Tác giả : David Miller Sadker, Karen R. Zittleman
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn về quan hệ Quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ quan hệ Quốc tế
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ quan hệ Quốc tế
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2002
Educational renaissance : : Our schools at the turn of the century / Marvin Cetron, Margaret Gayle ; Introduction by Bill Honig
Tác giả : Marvin Cetron, Margaret Gayle ; Introduction by Bill Honig
Nhà xuất bản : St. Martin's Press
Năm xuất bản : 1991
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo
Ldr
|
|
02331nam a2200661 p 4500
|
001
|
|
CLN240102206
|
037
|
__
|
$a29B Ngô Quyền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a370$bGI108D
|
245
|
00
|
$aGiáo dục & thời đại /$cBộ giáo dục và Đào tạo
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a04 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 01, ra ngày 02/01/2007
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aGiáo dục
|
653
|
0_
|
$aThời đại
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ giáo dục và Đào tạo
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000875
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000876
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000877
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000878
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000879
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000880
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000881
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000882
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000883
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000884
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000885
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000886
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000887
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000888
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000889
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000890
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000891
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000892
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000893
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000894
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000895
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv8
|
856
|
__
|
$uhttp://www.gdtd.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-116, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-157, Xuân)$zThiếu: 79-89
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156, Xuân)$zThiếu: 105
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-4 (01-51)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|