- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động / Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

Lao động / Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam
Tác giả : Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BL.000378, BL.000379, BL.000380, BL.000381, BL.000382, BL.000383, BL.000384, BL.000385, BL.000386, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55447?siteid=2 |
![]() |
Bv6 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85833?siteid=2 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-245619.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Đảng lãnh đạo hoạt động của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam từ năm 2001 đến năm 2020 : LATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 9.22.90.15 / Nguyễn Thị Hiền
Tác giả : Nguyễn Thị Hiền
Năm xuất bản : 2024
Kỷ yếu - Ban Chấp hành Liên đoàn Lao động huyện Đại Lộc (1975 - 2017)/ Hứa Văn Tỵ s.t, b.s
Tác giả : Hứa Văn Tỵ s.t, b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2018
Văn kiện Hội nghị lần thứ chín Ban Chấp hành Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (khoá XI)
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2017
Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (khoá XI)
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Của cải của các dân tộc : = The wealth of nations / Adam Smith (1723-1790); Hiệu đính: Trần Phú Thuyết; Dịch giả: Đỗ Trọng Hợp
Tác giả : Adam Smith (1723-1790); Hiệu đính: Trần Phú Thuyết; Dịch giả: Đỗ Trọng Hợp
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1997
Thực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : = Status of labour - employment in Vietnam ( Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 1996 ) / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
Tác giả : Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1997
Bàn về công đoàn / Karl Marx (1818-1883), Friedrich Engels (1820-1895); Dịch giả: Hoàng Văn Khảng
Tác giả : Karl Marx (1818-1883), Friedrich Engels (1820-1895); Dịch giả: Hoàng Văn Khảng
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 1996
Reading, writing and cultivating : Lire, écrire et cultiver: A resource book for post-literacy trainers based on experiences in Senegal / Jullet Millican
Tác giả : Jullet Millican
Nhà xuất bản : CTA
Năm xuất bản : 1988
Lire, écrire et cultiver : Reading, writing and cultivating: Un guide pédagogique pour les post-alphabetiseurs, base sur des experiences au Sénégal / Juliet Millican
Tác giả : Juliet Millican
Nhà xuất bản : CTA
Năm xuất bản : 1989
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động / Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động / Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam
×
Ldr
|
|
03272nam a2200781 p 4500
|
001
|
|
CLN240102195
|
037
|
__
|
$a167/15 Tây Sơn, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a331$bL108Đ
|
245
|
00
|
$aLao động /$cTổng liên đoàn Lao động Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c63cm
|
310
|
__
|
$a06 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 360, ra ngày 30/12/2006
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aLao động
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aTổng liên đoàn Lao động Việt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000378
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000379
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000380
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000381
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000382
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000383
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000384
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000385
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000386
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000387
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000388
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000389
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000390
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000391
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000392
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000393
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000394
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000395
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000396
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000397
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000398
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000399
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000400
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000401
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000402
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000403
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000404
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000405
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000406
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000407
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000408
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000409
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000410
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv6
|
856
|
__
|
$uhttp://www.laodong.com.vn
|
866
|
__
|
$a1999: 4-6 (53-104); 7-9 (105-156); 10-12 (157-207)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3 (Xuân, 1-65); 4-6 (66-130); 7-9 (131-195); 10-12 (196-260)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-3 (Xuân, 1-65); 4-6 (66-143); 7-9 (144-221); 10-12 (222-299)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-3 (Xuân, 1-77); 4-6 (78-168); 7-9 (169-260); 10-12 (261-352)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-3 (Xuân, 1-90); 4-6 (91-181); 7-9 (182-273); 10-12 (274-365)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3 (1-91); 4-6 (92-182); 7-9 (183-274); 10-12 (275-366)$zThiếu: 136
|
866
|
__
|
$a2005: 1-3 (1-89); 4-6 (90-179); 7-9 (180-270); 10-12 (271-362)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-3 (1-89); 4-6 (Xuân, 90-178); 7-9 (179-169); 10-12 (270-360)$zThiếu: 104, 172, 173
|
866
|
__
|
$a2007: 1-3 (1-73); 4-6 (74-149)$zThiếu: 142, 143
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|