- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000831, BV.000832, BV.000833, BV.000834, BV.000835, BV.000836, BV.000837, BV.000838, BV.000839, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55376?siteid=2 |
![]() |
Bv117 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85597?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Quản lý ngân sách xã, phường, thị trấn / Bộ Tài chính
Tác giả : Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 2001
Văn bản pháp quy về quản lí tài chính hành chính sự nghiệp; T5 / Bộ Tài Chính
Tác giả : Bộ Tài Chính
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 2001
Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước / Bộ Tài chính
Tác giả : Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2000
Từ điển thuật ngữ chứng khoán / Bộ Tài Chính
Tác giả : Bộ Tài Chính
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 1998
Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế giá trị gia tăng / Bộ Tài chính. Tổng cục thuế
Tác giả : Bộ Tài chính. Tổng cục thuế
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Euro vị thế quốc tế : Những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam / Bùi Đường Nghiêu, Võ Minh Điều
Tác giả : Bùi Đường Nghiêu, Võ Minh Điều
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 2000
Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính / Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính, Lê Nam Hải, Lê Tùng Vân, Lê Văn Tư; Dịch giả: Nguyễn Quang Cư
Tác giả : Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính, Lê Nam Hải, Lê Tùng Vân, Lê Văn Tư; Dịch giả: Nguyễn Quang Cư
Nhà xuất bản : thống kê
Năm xuất bản : 2001
Quản trị ngân hàng thương mại : = Commercial bank management / Peter S Rose
Tác giả : Peter S Rose
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 2000
Sylvia Porter's money book for the 80's : : How to beat the high cost of living and use your earnings, credit, savings and investments to better your life / Sylvia Porter
Tác giả : Sylvia Porter
Nhà xuất bản : Avon Books
Năm xuất bản : 1980
Timing: : How to profitably manage money at different stages of your life / Tracy G. Herrick
Tác giả : Tracy G. Herrick
Nhà xuất bản : Argus Communications
Năm xuất bản : 1981
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
Ldr
|
|
02994nam a2200793 p 4500
|
001
|
|
CLN240102124
|
037
|
__
|
$aTuệ Tĩnh, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a332$bTH462B
|
245
|
__
|
$aThời báo tài chính Việt Nam /$cBộ tài chính
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118 ra ngày 2/10/2006
|
500
|
__
|
$aQ4/2001, Q4/2003: Đóng chung 01 cuốn
|
500
|
__
|
$aQ4/2006 (Thời báo tài chính) và tháng 9, 10, 11, 12 năm 2006 (Thể thao Việt Nam) đóng chung 01 cuốn (106 -151)
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
653
|
0_
|
$aTài chính
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ tài chính
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000831
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000832
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000833
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000834
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000835
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000836
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000837
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000838
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000839
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000840
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000841
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000842
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000843
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000844
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000845
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000846
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000847
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000848
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000849
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000850
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000851
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000852
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000853
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000854
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000855
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000856
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000857
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000858
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000859
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000860
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv117
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-25); 7-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-26); 7-12 (27-70)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (01-52/297-348); 7-9 (01-40/349-388); 10-12 (41-80/389-428)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-156)$zThiếu: 116,117
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (03-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (03-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (03-155)$zThiếu: 117
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|