- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Tác giả : Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.001131, BV.001132, BV.001133, BV.001134, BV.001135, BV.001136, BV.001137, BV.001138, BV.001139, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55374?siteid=2 |
![]() |
Bv125 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/164943?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Đào tạo bồi dưỡng cho cán bộ công chức Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội: LATS Quản trị nhân lực: 9.34.04.04/ Bùi Đức Thịnh
Tác giả : Bùi Đức Thịnh
Năm xuất bản : 2019
Nâng cao năng lực giảng viên tại các trường đại học thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội: LATS Kinh tế: 9.34.01.21/ Nguyễn Thị Vân Anh
Tác giả : Nguyễn Thị Vân Anh
Năm xuất bản : 2020
Personnel satisfaction on the internal control system of universities under the MOLISA: Thesis/ Truong Duc Dinh
Tác giả : Truong Duc Dinh
Năm xuất bản : 2017
Chất lượng đội ngũ công chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội: LATS Kinh tế: 62.34.04.04/ Nguyễn Mạnh Cường
Tác giả : Nguyễn Mạnh Cường
Năm xuất bản : 2017
Thanh tra Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội: 70 năm trưởng thành và phát triển: 23.11.1945 - 23.11.2015
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lịch sử việc làm : Cách sử dụng thời gian của nhân loại / James Suzman ; Kim Phụng dịch
Tác giả : James Suzman ; Kim Phụng dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến lực lượng sản xuất ở Việt Nam / Nguyễn Thị Liên
Tác giả : Nguyễn Thị Liên
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Xã hội học lao động và việc làm / Lê Đăng Bảo Châu (ch.b.), Đoàn Lê Minh Châu, Lê Duy Mai Phương
Tác giả : Lê Đăng Bảo Châu (ch.b.), Đoàn Lê Minh Châu, Lê Duy Mai Phương
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2023
Kỷ yếu 25 năm thành lập Câu lạc bộ Hưu trí Cơ quan Tỉnh uỷ Thanh Hoá (1999 - 2024) / B.s.: Đào Xuân Biên, Lê Văn Luyện, Nguyễn Hữu Thung, Trương Thị Do
Tác giả : B.s.: Đào Xuân Biên, Lê Văn Luyện, Nguyễn Hữu Thung, Trương Thị Do
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
Happy organizations : Embracing gross national happiness for transformative business leadership / Ha Vinh Tho, Vuu Le Quyen, Happy Bitis team...
Tác giả : Ha Vinh Tho, Vuu Le Quyen, Happy Bitis team...
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Ldr
|
|
02499nam a2200637 p 4500
|
001
|
|
CLN240102122
|
037
|
__
|
$a73 Nguyên Hồng , Quận Đống Đa - Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a306.3$bL108Đ
|
245
|
00
|
$aLao động xã hội /$cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 157, ra ngày 31/12/2006
|
500
|
__
|
$aQ4/2001 báo Laong động xã hội đóng chung với Q2/2003 (số 39-77) báo Sức khỏe đời sống
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aLao động xã hội
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001131
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001132
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001133
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001134
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001135
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001136
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001137
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001138
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001139
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001140
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001141
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001142
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001143
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001144
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001145
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001146
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001147
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001148
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001149
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv125
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-6 (1-26 / 160-185); 10-12 (27-52 / 186-211)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 1-77)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3 (Xuân, 1-26); 4-6 (27-52); 7-9 (53-78); 10-12 (79-102)$zThiếu: 65, 86
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (Xuân, 1-51); 7-9 (52-78); 10-12 (79-104)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Xuân, 1-51); 7-12 (52-104)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6 (Xuân, 1-77); 7-12 (78-156)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6 (Xuân, 1-78); 7-12 (79-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6 (4-78); 7-12 (79-155)$zThiếu: 150
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6 (3-77); 7-12 (78-157)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-6 (3-77)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|