- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Tác giả : Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.001131, BV.001132, BV.001133, BV.001134, BV.001135, BV.001136, BV.001137, BV.001138, BV.001139, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55374?siteid=2 |
![]() |
Bv125 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/164943?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Chế độ, chính sách mới về tiền lương - tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, Luật viên chức, xử lý kỷ luật đối với công chức, chính sách đối với cán bộ, công chức, người lao động, chế độ công tác phí, phương tiện đi lại 2011 / Việt Nam (Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa). Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Tác giả : Việt Nam (Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa). Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2011
Hệ thống tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh lao động và các qui định mới nhất về bảo hộ lao động an toàn, vệ sinh lao động tai nạn lao động bệnh nghề nghiệp 2008 / Bộ lao động-Thương binh và xã hội
Tác giả : Bộ lao động-Thương binh và xã hội
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Số liệu thống kê việc làm và thất nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 1996 - 2005 / Trung tâm Tin học
Tác giả : Trung tâm Tin học
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2006
Đổi mới quản lý doanh nghiệp và chính sách đối với lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Tác giả : Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2002
Hệ thống văn bản hiện hành về tiền lương và phụ cấp lương trong doanh nghiệp / BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
Tác giả : BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
Nhà xuất bản : Lao động và xã hội
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Second nature : : Economic origins of human evolution / Haim Ofek
Tác giả : Haim Ofek
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
Ăn trưa với nhà kinh tế : : Kinh tế học và đời sống thường nhật / Steven E. Landsburg; Thanh Tâm (dịch)
Tác giả : Steven E. Landsburg; Thanh Tâm (dịch)
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2010
The character of credit : : personal debt in English culture, 1740-1914 / Margot C. Finn
Tác giả : Margot C. Finn
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2003
Văn hoá trong quản lý đều hành doanh nghiệp thời kỳ đổi mới ở Việt Nam : : Đôi điều suy ngẫm / Đào Văn Bình
Tác giả : Đào Văn Bình
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2010
Economics and culture / David Throsby
Tác giả : David Throsby
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Ldr
|
|
02499nam a2200637 p 4500
|
001
|
|
CLN240102122
|
037
|
__
|
$a73 Nguyên Hồng , Quận Đống Đa - Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a306.3$bL108Đ
|
245
|
00
|
$aLao động xã hội /$cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 157, ra ngày 31/12/2006
|
500
|
__
|
$aQ4/2001 báo Laong động xã hội đóng chung với Q2/2003 (số 39-77) báo Sức khỏe đời sống
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aLao động xã hội
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001131
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001132
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001133
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001134
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001135
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001136
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001137
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001138
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001139
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001140
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001141
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001142
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001143
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001144
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001145
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001146
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001147
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001148
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001149
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv125
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-6 (1-26 / 160-185); 10-12 (27-52 / 186-211)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 1-77)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3 (Xuân, 1-26); 4-6 (27-52); 7-9 (53-78); 10-12 (79-102)$zThiếu: 65, 86
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (Xuân, 1-51); 7-9 (52-78); 10-12 (79-104)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Xuân, 1-51); 7-12 (52-104)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6 (Xuân, 1-77); 7-12 (78-156)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6 (Xuân, 1-78); 7-12 (79-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6 (4-78); 7-12 (79-155)$zThiếu: 150
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6 (3-77); 7-12 (78-157)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-6 (3-77)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|